Cập nhật danh sách từ vựng chủ đề Education giúp bạn tự tin trong bài thi IELTS. Học ngay các collocation và mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả tại đây!
Trong các kỳ thi chuẩn hóa tiếng Anh như IELTS hay TOEFL, "Education" luôn là mảng đề tài trọng điểm. Việc nắm vững từ vựng chủ đề Education không chỉ giúp bạn ghi điểm trong phần Writing hay Speaking mà còn hỗ trợ đắc lực cho khả năng đọc hiểu. Tuy nhiên, thay vì học vẹt từng từ đơn lẻ, bạn cần biết cách áp dụng chúng vào các kỹ năng thực tế.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng ăn điểm nhất và cách ứng dụng chúng hiệu quả trong quá trình luyện tập.

| Từ vựng | Phiên âm (UK) | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
| Pedagogy | /ˈpedəɡɒdʒi/ | Phương pháp sư phạm | Innovative pedagogy focuses on student-centered learning rather than passive instruction. |
| Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học | The school is revising its curriculum to include more subjects related to climate change. |
| Tertiary | /ˈtɜːʃəri/ | (Giáo dục) bậc đại học/cao đẳng | Tertiary education provides individuals with specialized knowledge required for professional careers. |
| Rote learning | /rəʊt ˈlɜːnɪŋ/ | Học vẹt, học thuộc lòng | Critics argue that rote learning stifles creativity and discourages critical thinking. |
| Autonomy | /ɔːˈtɒnəmi/ | Sự tự chủ | Granting students more autonomy can foster a greater sense of responsibility for their own learning. |
| Illiteracy | /ɪˈlɪtərəsi/ | Nạn mù chữ | Eradicating illiteracy is a fundamental step toward long-term economic development. |
| Vocational | /vəʊˈkeɪʃənl/ | Thuộc về dạy nghề | Vocational training offers an alternative pathway for students who prefer practical skills over theory. |
| Holistic | /həˈlɪstɪk/ | Toàn diện | A holistic education aims to develop a child’s physical, emotional, and social well-being. |
| Disseminate | /dɪˈsemɪneɪt/ | Phổ biến, gieo rắc (kiến thức) | The internet has made it easier to disseminate educational resources to remote areas. |
| Continuous assessment | /kənˈtɪnjuəs əˈsesmənt/ | Đánh giá thường xuyên | Unlike final exams, continuous assessment provides a fairer reflection of a student's progress. |
| Cognitive | /ˈkɒɡnətɪv/ | Thuộc về nhận thức | Early childhood education is crucial for developing a child’s cognitive abilities. |
| Elite | /eɪˈliːt/ | Ưu tú, tinh hoa | Access to elite universities should be based on merit rather than socio-economic status. |
| Collocation | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
| To fulfill one’s potential | Phát huy tối đa tiềm năng | A good teacher helps every student to fulfill their full potential. |
| Academic performance | Kết quả học tập | There is often a strong correlation between student well-being and academic performance. |
| To bridge the gap | Rút ngắn khoảng cách | Online learning platforms can help bridge the gap between urban and rural education. |
| Core subjects | Các môn học cốt lõi | Besides core subjects like math and science, students should also study arts. |
| Extracurricular activities | Hoạt động ngoại khóa | Extracurricular activities play a vital role in building teamwork and leadership skills. |
| Digital divide | Khoảng cách kỹ thuật số | The pandemic highlighted the digital divide, as many students lacked internet access. |
| Critical thinking skills | Kỹ năng tư duy phản biện | The goal of higher education is to cultivate critical thinking skills in students. |
| Lifelong learning | Học tập suốt đời | In a rapidly changing job market, the concept of lifelong learning is more important than ever. |
| To acquire knowledge | Tiếp thu kiến thức | Students should be encouraged to acquire knowledge through exploration and inquiry. |
| Teacher-student ratio | Tỷ lệ giáo viên/học sinh | A low teacher-student ratio allows for more personalized attention in the classroom. |
| Tuition fees | Học phí | The skyrocketing cost of tuition fees has put tertiary education out of reach for many. |
| To drop out of school | Bỏ học giữa chừng | Poverty is one of the main reasons why children in developing countries drop out of school. |
Để "chốt" Band 8.0+, hãy lồng ghép từ vựng vào các cấu trúc câu phức tạp, thể hiện khả năng lập luận đa chiều.
Sử dụng: Rote learning, Pedagogy, Critical thinking, Fulfill one’s potential.
Ví dụ: "While traditional pedagogy often relies on rote learning to ensure students memorize facts, this method is increasingly seen as inadequate for the modern world. Instead, educational systems should prioritize the development of critical thinking skills, as this approach empowers individuals to fulfill their full potential in an information-rich society."
Tạm dịch: Trong khi phương pháp sư phạm truyền thống thường dựa vào việc học thuộc lòng để đảm bảo học sinh nhớ các sự kiện, phương pháp này ngày càng được coi là không đủ cho thế giới hiện đại. Thay vào đó, các hệ thống giáo dục nên ưu tiên phát triển kỹ năng tư duy phản biện, vì cách tiếp cận này giúp cá nhân phát huy tối đa tiềm năng của mình trong một xã hội giàu thông tin.
Sử dụng: Bridge the gap, Digital divide, Tertiary, Access.
Ví dụ: "The shift toward online learning has the potential to bridge the gap between different social classes; however, it also risks exacerbating the digital divide. Without government intervention to provide hardware and internet access, many students from impoverished backgrounds will find it impossible to pursue tertiary education."
Tạm dịch: Sự chuyển hướng sang học trực tuyến có tiềm năng rút ngắn khoảng cách giữa các tầng lớp xã hội khác nhau; tuy nhiên, nó cũng có nguy cơ làm trầm trọng thêm khoảng cách kỹ thuật số. Nếu không có sự can thiệp của chính phủ để cung cấp thiết bị phần cứng và truy cập internet, nhiều sinh viên từ các gia đình nghèo sẽ thấy không thể theo đuổi giáo dục đại học.
Sử dụng: Vocational, Holistic, Academic performance, Core subjects.
Ví dụ: "Education should not be viewed merely as a means to achieve high academic performance in core subjects. A more holistic approach, which values vocational training and soft skills equally, would better prepare the younger generation for the complexities of the 21st-century workforce."
Tạm dịch: Giáo dục không nên chỉ được coi là một phương tiện để đạt được kết quả học tập cao trong các môn học cốt lõi. Một cách tiếp cận toàn diện hơn, coi trọng đào tạo nghề và các kỹ năng mềm một cách bình đẳng, sẽ chuẩn bị tốt hơn cho thế hệ trẻ trước những phức tạp của lực lượng lao động thế kỷ 21.
Kết luận
Thành thạo từ vựng chủ đề Education là bước đệm vững chắc giúp bạn chinh phục các band điểm cao trong IELTS. Hãy nhớ rằng, việc học từ phải đi đôi với hành. Đừng quên rèn luyện kỹ năng take note trong IELTS Listening thường xuyên để tối ưu hóa khả năng xử lý thông tin của mình.
Chúc bạn ôn tập hiệu quả và sớm làm chủ kho từ vựng phong phú này!
19/12/2025
Nhiều người học thường có xu hướng tìm kiếm những từ vựng học thuật phức tạp mà quên mất rằng, việc làm chủ các động từ cơ bản như "GET" thông qua các cụm từ cố định mới chính là chìa khóa để bài nói trở nên mượt mà.
19/12/2025
Thay vì chỉ sử dụng những cấu trúc đơn giản, việc áp dụng thành thạo 10 cụm collocation đi với "DO" ăn điểm sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối ở tiêu chí Lexical Resource nhờ cách dùng từ linh hoạt và đúng ngữ cảnh như người bản xứ.
19/12/2025
Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không chỉ đánh giá việc bạn dùng từ vựng khó, mà quan trọng hơn là cách bạn kết hợp chúng sao cho tự nhiên như người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc nắm vững 10 cụm collocation ăn điểm sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và thuyết phục hơn rất nhiều.
19/12/2025
Cập nhật danh sách từ vựng chủ đề Education giúp bạn tự tin trong bài thi IELTS. Học ngay các collocation và mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả tại đây!
19/12/2025
Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Space theo từng nhóm nội dung, kèm giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.
19/12/2025
Tổng hợp từ vựng chủ đề Health thông dụng và học thuật, kèm giải thích và ví dụ chi tiết. Phù hợp cho IELTS, viết luận và giao tiếp tiếng Anh học thuật.