• //
  • Blog IELTS
  • //
  • 10 Cụm Collocation Đi Với "Get "Thường Dụng Trong IELTS Speaking

10 Cụm Collocation Đi Với "Get "Thường Dụng Trong IELTS Speaking

Nhiều người học thường có xu hướng tìm kiếm những từ vựng học thuật phức tạp mà quên mất rằng, việc làm chủ các động từ cơ bản như "GET" thông qua các cụm từ cố định mới chính là chìa khóa để bài nói trở nên mượt mà.

Minh IELTS

  • 19/12/2025

  • Copy link

  • Share

Trong tiêu chí chấm điểm của kỳ thi IELTS Speaking, khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và tự nhiên luôn là yếu tố phân loại thí sinh giữa các thang điểm trung bình và xuất sắc. Nhiều người học thường có xu hướng tìm kiếm những từ vựng học thuật phức tạp mà quên mất rằng, việc làm chủ các động từ cơ bản như "Get" thông qua các cụm từ cố định (collocations) mới chính là chìa khóa để bài nói trở nên mượt mà.

Việc trang bị cho mình 10 cụm collocation đi với get ăn điểm sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế, đồng thời thể hiện tư duy ngôn ngữ nhạy bén trước giám khảo.

Tại sao động từ "Get" lại quan trọng trong Speaking?

Động từ "Get" là một trong những động từ đa năng nhất trong tiếng Anh. Nó có thể thay thế cho "receive", "become", "understand", hay "arrive". Tuy nhiên, trong môi trường trang trọng như bài thi IELTS, việc sử dụng "Get" một mình đôi khi bị coi là quá thông dụng (informal).

Bí quyết ở đây là bạn phải kết hợp nó thành các collocation hoặc phrasal verbs chuyên sâu. Khi bạn áp dụng đúng 10 cụm collocation đi với get ăn điểm, bài nói của bạn không còn đơn điệu mà trở nên giàu hình ảnh, đúng phong cách của người bản xứ, từ đó giúp cải thiện đáng kể tiêu chí Lexical Resource.

10 cụm collocation đi với GET ăn điểm

Dưới đây là những cụm từ được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với nhiều chủ đề thường gặp trong cả 3 phần của bài thi Speaking.

1. To get the hang of something (Nắm bắt được/Dần làm quen được với điều gì)

Cụm từ này cực kỳ hữu ích khi bạn nói về quá trình học một kỹ năng mới hoặc thích nghi với một công việc mới. Nó diễn tả việc sau một thời gian thực hành, bạn đã bắt đầu hiểu và làm tốt điều đó.

  • Ngữ cảnh: Thường dùng trong Part 1 hoặc Part 2 khi nói về sở thích hoặc học tập.
  • Ví dụ: "At first, playing the guitar was quite challenging, but after a few weeks, I finally got the hang of it."

2. To get a move on (Nhanh chân lên/Thúc đẩy tiến độ)

Thay vì dùng "hurry up", cụm từ này nghe tự nhiên và mang tính đời thường hơn nhưng vẫn đủ lịch sự. Nó phản ánh thói quen quản lý thời gian hoặc sự vội vã trong một tình huống cụ thể.

  • Ví dụ: "If we want to arrive at the cinema before the movie starts, we really need to get a move on."

3. To get the message across (Truyền đạt được thông điệp)

Trong các chủ đề về giao tiếp (Communication) hay giáo dục, việc nói về cách chúng ta làm cho người khác hiểu ý mình là rất quan trọng. Cụm từ này nâng tầm câu nói của bạn hơn hẳn từ "explain". Đây là một trong số 10 cụm collocation đi với get ăn điểm giúp bạn ghi điểm trong Part 3.

  • Ví dụ: "The teacher used many visual aids to ensure she got the message across to her students effectively."

4. To get your head around something (Hiểu được điều gì đó phức tạp)

Khi đối mặt với một vấn đề hóc búa, một lý thuyết khoa học hoặc một tình huống khó tin, hãy dùng cụm từ này thay vì "understand". Nó cho thấy bạn đang nỗ lực tư duy để xử lý thông tin.

  • Ví dụ: "It’s a bit difficult to get your head around the concept of quantum physics without proper training."

5. To get straight to the point (Đi thẳng vào vấn đề)

Sự mạch lạc là yếu tố then chốt trong IELTS. Cụm từ này không chỉ là một collocation hay mà còn là một cách để bạn định hướng bài nói của mình khi thảo luận về các vấn đề quan trọng.

  • Ví dụ: "In business meetings, I prefer to get straight to the point rather than wasting time on small talk."

6. To get to grips with (Bắt đầu giải quyết/Thấu hiểu một vấn đề khó khăn)

Cụm từ này mang sắc thái mạnh mẽ hơn "learn" hay "deal with". Nó thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực để kiểm soát một tình huống khó khăn nào đó. Việc lồng ghép khéo léo các 10 cụm collocation đi với get ăn điểm như cụm này sẽ khiến bài nói của bạn rất có chiều sâu.

  • Ví dụ: "The government is struggling to get to grips with the rising inflation rates in the country."

7. To get the green light (Được phép bắt đầu/Được bật đèn xanh)

Trong các chủ đề về công việc hoặc dự án, khi bạn được cấp trên hoặc một tổ chức cho phép thực hiện điều gì đó, hãy dùng cụm từ này để tạo sự chuyên nghiệp.

  • Ví dụ: "After months of planning, our team finally got the green light to start the marketing campaign."

8. To get on someone’s nerves (Làm ai đó khó chịu/Căng thẳng)

Thay vì nói "annoy me", cụm từ này mô tả sự khó chịu một cách tinh tế và bản xứ hơn. Nó rất phù hợp khi nói về những điều bạn không thích trong Part 1.

  • Ví dụ: "The constant noise from the construction site next door is really getting on my nerves."

9. To get a kick out of something (Thích thú/Tìm thấy niềm vui từ điều gì)

Đây là cách diễn đạt thay thế tuyệt vời cho "I like" hoặc "I enjoy". Nó mang lại năng lượng tích cực và sự hào hứng cho câu trả lời của bạn.

  • Ví dụ: "I really get a kick out of hiking in the mountains and breathing the fresh air."

10. To get back on track (Trở lại đúng hướng/Quỹ đạo)

Sau một thời gian xao nhãng hoặc gặp thất bại, việc quay trở lại với kế hoạch ban đầu là một ý tưởng hay để kể trong Part 2. Đây là cụm từ cuối cùng trong danh sách 10 cụm collocation đi với get ăn điểm mà bạn nên nằm lòng.

  • Ví dụ: "After a long vacation, it was hard for me to get back on track with my study routine."

Chiến lược để sử dụng collocation "Get" một cách tự nhiên

Việc nắm giữ 10 cụm collocation đi với get ăn điểm mới chỉ là một nửa chặng đường. Để thực sự biến chúng thành điểm số trên bảng điểm, bạn cần lưu ý những nguyên tắc áp dụng sau:

1. Tránh lạm dụng và "ép" từ

Sai lầm lớn nhất của thí sinh là cố gắng nhồi nhét thật nhiều collocation vào một câu trả lời. Điều này khiến bài nói trở nên thiếu tự nhiên và làm giám khảo cảm thấy bạn đang học thuộc lòng. Hãy chọn cụm từ thực sự phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi. Sự tự nhiên (Naturalness) luôn được đánh giá cao hơn sự phức tạp mà khiên cưỡng.

2. Chú trọng vào ngữ điệu (Intonation)

Collocation đi với "Get" thường mang tính thành ngữ (idiomatic). Do đó, cách bạn nhấn trọng âm vào động từ hoặc danh từ đi kèm sẽ quyết định sắc thái của câu. Ví dụ, với cụm "get a kick out of", hãy thể hiện sự hào hứng trong giọng nói để giám khảo cảm nhận được cảm xúc thực sự của bạn.

3. Kết hợp với các liên từ

Để các cụm từ này tỏa sáng, hãy đặt chúng trong một cấu trúc câu phức hoặc câu ghép. Sử dụng các từ nối như "However", "In addition", hay "Consequently" để dẫn dắt đến các collocation này, giúp bài nói có tính liên kết chặt chẽ hơn.

Kết luận

Hành trình chinh phục IELTS Speaking là một quá trình tích lũy lâu dài, và việc làm chủ các collocation là một phần không thể thiếu. Hy vọng rằng danh sách 10 cụm collocation đi với get ăn điểm trên đây đã mang đến cho bạn những gợi ý giá trị để làm mới vốn từ vựng của mình. Hãy nhớ rằng, chìa khóa của sự trôi chảy chính là sự chuẩn bị kỹ lưỡng và luyện tập không ngừng nghỉ mỗi ngày.

Chúc bạn luôn tự tin và đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi sắp tới!

Bài viết khác

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Get "Thường Dụng Trong IELTS Speaking

Nhiều người học thường có xu hướng tìm kiếm những từ vựng học thuật phức tạp mà quên mất rằng, việc làm chủ các động từ cơ bản như "GET" thông qua các cụm từ cố định mới chính là chìa khóa để bài nói trở nên mượt mà.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Do" Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Thay vì chỉ sử dụng những cấu trúc đơn giản, việc áp dụng thành thạo 10 cụm collocation đi với "DO" ăn điểm sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối ở tiêu chí Lexical Resource nhờ cách dùng từ linh hoạt và đúng ngữ cảnh như người bản xứ.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không chỉ đánh giá việc bạn dùng từ vựng khó, mà quan trọng hơn là cách bạn kết hợp chúng sao cho tự nhiên như người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc nắm vững 10 cụm collocation ăn điểm sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và thuyết phục hơn rất nhiều.

19/12/2025

Top từ vựng nâng cao chủ đề "Education" cực xịn bạn nên biết

Cập nhật danh sách từ vựng chủ đề Education giúp bạn tự tin trong bài thi IELTS. Học ngay các collocation và mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả tại đây!

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Space" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Space theo từng nhóm nội dung, kèm giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Health" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Tổng hợp từ vựng chủ đề Health thông dụng và học thuật, kèm giải thích và ví dụ chi tiết. Phù hợp cho IELTS, viết luận và giao tiếp tiếng Anh học thuật.

Go Back Top