• //
  • Blog IELTS
  • //
  • 10 Cụm Collocation Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

10 Cụm Collocation Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không chỉ đánh giá việc bạn dùng từ vựng khó, mà quan trọng hơn là cách bạn kết hợp chúng sao cho tự nhiên như người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc nắm vững 10 cụm collocation ăn điểm sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và thuyết phục hơn rất nhiều.

Minh IELTS

  • 19/12/2025

  • Copy link

  • Share

Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không chỉ đánh giá việc bạn dùng từ vựng khó, mà quan trọng hơn là cách bạn kết hợp chúng sao cho tự nhiên như người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc nắm vững 10 cụm collocation ăn điểm sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và thuyết phục hơn rất nhiều. Thay vì dùng những từ đơn lẻ, việc sử dụng các cụm từ cố định giúp bạn giảm bớt áp lực suy nghĩ cấu trúc ngữ pháp, từ đó cải thiện đáng kể độ lưu loát (Fluency).

Sau đây là 10 cụm collocation ăn điểm bạn có thể vận dụng trong bài thi IELTS Speaking hoặc IELTS Writing! 

1. To reap the benefits (Hưởng lợi từ điều gì)

Thay vì chỉ nói "get advantages", cụm từ "reap the benefits" mang sắc thái trang trọng và hình ảnh hơn. Nó thường được dùng khi nói về thành quả của một quá trình nỗ lực hoặc một chính sách đúng đắn.

  • Ví dụ: "If students manage their time wisely, they will reap the benefits of a balanced lifestyle."

2. To broaden one’s horizons (Mở mang tầm mắt/kiến thức)

Đây là một trong 10 cụm collocation ăn điểm cực kỳ phổ biến trong các chủ đề về du lịch (Travel), giáo dục (Education) hay sở thích (Hobbies). Nó thay thế hoàn toàn cho cụm "learn more things" vốn đã quá nhàm chán.

  • Ví dụ: "Traveling to different countries is the best way to broaden your horizons and understand diverse cultures."

3. To play an indispensable role (Đóng vai trò không thể thiếu)

Trong các chủ đề thảo luận về tầm quan trọng của một vấn đề như công nghệ hay gia đình, thay vì nói "is very important", bạn hãy dùng "play an indispensable role". Cụm từ này khẳng định vị thế thiết yếu của đối tượng được nhắc đến.

  • Ví dụ: "Technology plays an indispensable role in modern education, especially during the pandemic."

4. To exert pressure on (Gây áp lực lên...)

Áp lực là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking Part 3 khi nói về công việc hoặc học tập. Việc sử dụng động từ "exert" đi kèm với "pressure" cho thấy bạn có khả năng kiểm soát từ vựng ở trình độ cao.

  • Ví dụ: "The high expectations from parents can exert immense pressure on young children."

5. To bridge the gap (Rút ngắn khoảng cách)

Dù là khoảng cách thế hệ (generation gap) hay khoảng cách giàu nghèo, cụm "bridge the gap" luôn là một lựa chọn tinh tế. Đây là một phần không thể thiếu trong danh sách 10 cụm collocation ăn điểm dành cho những ai muốn nhắm tới band 7.5+.

  • Ví dụ: "Social media platforms have helped to bridge the gap between people living in different parts of the world."

6. To pose a threat to (Gây ra mối đe dọa cho)

Khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc tệ nạn xã hội, thay vì nói "is dangerous for", hãy sử dụng "pose a threat to". Cụm từ này nghe chuyên nghiệp và có sức nặng hơn rất nhiều.

  • Ví dụ: "Plastic pollution poses a serious threat to marine ecosystems."

7. To take something into account (Xem xét, cân nhắc điều gì)

Sự chỉn chu trong suy nghĩ được thể hiện rõ qua cụm từ này. Nó dùng để thay thế cho "think about" hoặc "consider" khi bạn muốn đưa ra một quyết định hoặc nhận định nào đó.

  • Ví dụ: "Before choosing a career path, students should take their personal interests into account."

8. To keep one’s chin up (Giữ vững tinh thần, không nản chí)

Đây là một idiom-based collocation mang tính khích lệ, rất phù hợp cho Part 1 hoặc Part 2 khi kể về một trải nghiệm khó khăn. Sự gần gũi nhưng đúng chuẩn của nó sẽ giúp bạn ghi điểm cộng trong mắt giám khảo.

  • Ví dụ: "Despite the initial failures, I tried to keep my chin up and continued practicing."

9. To reach a consensus (Đạt được sự đồng thuận)

Trong Part 3, khi nói về làm việc nhóm hoặc các quyết định mang tính cộng đồng, "reach a consensus" là một cụm từ học thuật đắt giá thay cho "agree with each other".

  • Ví dụ: "After hours of discussion, the committee finally managed to reach a consensus on the new policy."

10. To lead a sedentary lifestyle (Có lối sống ít vận động)

Chủ đề sức khỏe (Health) luôn xuất hiện trong IELTS. Thay vì nói "don't move much", hãy dùng "lead a sedentary lifestyle" để mô tả thói quen ngồi nhiều, ít tập thể dục của con người hiện đại. Việc áp dụng đúng 10 cụm collocation ăn điểm như cụm từ này sẽ giúp bài nói của bạn có chiều sâu hơn.

  • Ví dụ: "Due to the nature of office work, many people nowadays tend to lead a sedentary lifestyle."

Cách áp dụng hiệu quả vào bài thi thực tế

Để thực sự làm chủ được 10 cụm collocation ăn điểm, bạn không nên chỉ học thuộc lòng mặt chữ. Hãy học theo ngữ cảnh (context). Mỗi khi học một cụm từ, hãy tự đặt ít nhất 3 câu hỏi và câu trả lời liên quan đến bản thân mình. Điều này giúp não bộ ghi nhớ sâu hơn và phản xạ tự nhiên hơn khi đối mặt với giám khảo.

Ngoài ra, hãy chú ý đến phát âm và trọng âm của cả cụm. Một lỗi phổ biến của thí sinh là phát âm đúng từng từ nhưng khi ghép vào cụm lại bị ngắt quãng, làm mất đi tính "collocation". Hãy luyện tập kỹ thuật Shadowing (nói đuổi) theo các nguồn tiếng Anh bản xứ để các cụm từ này "trôi" ra một cách tự nhiên nhất.

Việc sở hữu 10 cụm collocation ăn điểm trong tay giống như việc bạn có thêm những món vũ khí sắc bén. Tuy nhiên, đừng quá lạm dụng hay cố nhồi nhét chúng vào những chỗ không phù hợp. Sự tự nhiên và logic luôn là yếu tố được ưu tiên hàng đầu trong IELTS Speaking.

Lời kết

Hy vọng rằng danh sách trên sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho quá trình ôn luyện của bạn. Hãy nhớ rằng, sự tiến bộ không đến sau một đêm, mà là kết quả của việc rèn luyện bền bỉ mỗi ngày. Chúc bạn tự tin bước vào phòng thi và đạt được band điểm mong ước!

Bài viết khác

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Get "Thường Dụng Trong IELTS Speaking

Nhiều người học thường có xu hướng tìm kiếm những từ vựng học thuật phức tạp mà quên mất rằng, việc làm chủ các động từ cơ bản như "GET" thông qua các cụm từ cố định mới chính là chìa khóa để bài nói trở nên mượt mà.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Do" Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Thay vì chỉ sử dụng những cấu trúc đơn giản, việc áp dụng thành thạo 10 cụm collocation đi với "DO" ăn điểm sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối ở tiêu chí Lexical Resource nhờ cách dùng từ linh hoạt và đúng ngữ cảnh như người bản xứ.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không chỉ đánh giá việc bạn dùng từ vựng khó, mà quan trọng hơn là cách bạn kết hợp chúng sao cho tự nhiên như người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc nắm vững 10 cụm collocation ăn điểm sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và thuyết phục hơn rất nhiều.

19/12/2025

Top từ vựng nâng cao chủ đề "Education" cực xịn bạn nên biết

Cập nhật danh sách từ vựng chủ đề Education giúp bạn tự tin trong bài thi IELTS. Học ngay các collocation và mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả tại đây!

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Space" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Space theo từng nhóm nội dung, kèm giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Health" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Tổng hợp từ vựng chủ đề Health thông dụng và học thuật, kèm giải thích và ví dụ chi tiết. Phù hợp cho IELTS, viết luận và giao tiếp tiếng Anh học thuật.

Go Back Top