Technology (Công nghệ) đã trở thành một "chủ đề quốc dân" trong bài thi IELTS. Bạn sẽ bắt gặp nó ở mọi nơi: từ những câu hỏi về thiết bị điện tử trong Speaking Part 1, đến các bài đọc khoa học hóc búa trong Reading, và đặc biệt là những đề bài nghị luận xã hội về AI, Internet hay Tự động hóa trong Writing Task 2.
Technology là một chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. Việc nắm vững từ vựng chủ đề “technology” sẽ giúp bạn cải thiện rõ rệt khả năng đọc hiểu, diễn đạt ý tưởng học thuật và ghi điểm với giám khảo.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn list từ vựng nâng cao "ăn điểm" chủ đề Technology, lưu lại và học ngay nha!
| Từ vựng | Phiên âm (UK) | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
| Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới, sáng kiến | Constant innovation is the engine that drives the global tech economy forward. |
| Obsolete | /ˈɒbsəliːt/ | Lỗi thời, bị khai tử | In the blink of an eye, many once-revolutionary gadgets have become completely obsolete. |
| Cutting-edge | /ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/ | Tiên tiến, hiện đại nhất | Researchers are utilizing cutting-edge technology to develop more efficient renewable energy sources. |
| Cybersecurity | /ˌsaɪbəsɪˈkjʊərəti/ | An ninh mạng | As our lives move online, cybersecurity has become a paramount concern for governments worldwide. |
| Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | Sự tự động hóa | The rise of automation in manufacturing has led to significant debates regarding job displacement. |
| Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán | Social media platforms employ complex algorithms to curate content tailored to individual users. |
| Ubiquitous | /juːˈbɪkwɪtəs/ | Phổ biến, có mặt khắp nơi | Smartphones have become so ubiquitous that it is rare to find someone without one. |
| Digitalize | /ˈdɪdʒɪtəlaɪz/ | Số hóa | The government aims to digitalize all public records to improve administrative efficiency. |
| Disruptive | /dɪsˈrʌptɪv/ | Mang tính đột phá/thay đổi trật tự | Blockchain is often cited as a disruptive technology that could redefine the financial sector. |
| Interconnected | /ˌɪntəkəˈnektɪd/ | Kết nối lẫn nhau | We live in an increasingly interconnected world thanks to the rapid expansion of the Internet. |
| Breakthrough | /ˈbreɪkθruː/ | Bước đột phá | A major breakthrough in quantum computing could solve problems that are currently unsolvable. |
| State-of-the-art | /ˌsteɪt əv ði ˈɑːt/ | Hiện đại nhất (thiết bị) | The new research lab is equipped with state-of-the-art sensors and imaging tools. |
| Tech-savvy | /tek ˈsævi/ | Am hiểu công nghệ | The younger generation, often called digital natives, are inherently more tech-savvy. |
| Privacy breach | /ˈpraɪvəsi briːtʃ/ | Sự vi phạm quyền riêng tư | A major privacy breach at the social media giant exposed the personal data of millions. |
| Virtual Reality | /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ | Thực tế ảo | Virtual Reality (VR) offers immersive educational experiences that go far beyond textbooks. |
Sử dụng collocation giúp cách diễn đạt của bạn tự nhiên như người bản xứ và ghi điểm với giám khảo.
| Collocation | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
| Harness the power of... | Khai thác sức mạnh của... | Developing countries need to harness the power of digital technology to boost their economies. |
| Rapid technological advancement | Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng | The rapid technological advancement of the 21st century has outpaced current ethical regulations. |
| Bridge the digital divide | Rút ngắn khoảng cách kỹ thuật số | Initiatives are needed to provide internet access to rural areas to bridge the digital divide. |
| A double-edged sword | Con dao hai lưỡi | Artificial Intelligence is often described as a double-edged sword, offering both benefits and risks. |
| Information overload | Quá tải thông tin | In the age of the internet, many people suffer from information overload, making it hard to focus. |
| To be glued to the screen | Dán mắt vào màn hình | Children who are constantly glued to the screen may suffer from reduced social skills. |
| Technological breakthrough | Bước đột phá về công nghệ | The invention of the microchip was the most significant technological breakthrough of the last century. |
| Labor-saving device | Thiết bị tiết kiệm sức lao động | While washing machines are essential labor-saving devices, they have also increased energy consumption. |
| Digital footprint | Dấu chân kỹ thuật số | Users should be mindful of their digital footprint, as online activities can be tracked indefinitely. |
| High-tech gadgets | Các thiết bị công nghệ cao | Many consumers are willing to pay a premium for the latest high-tech gadgets. |
| Online platform | Nền tảng trực tuyến | E-learning online platforms have made higher education more accessible than ever before. |
| Data encryption | Mã hóa dữ liệu | Strong data encryption is the first line of defense against sophisticated cyberattacks. |
Để đạt điểm tuyệt đối, bạn cần lồng ghép từ vựng vào các cấu trúc câu phức (complex sentences) để thể hiện khả năng lập luận logic.
Sử dụng: Automation, Obsolete, Job displacement, Augment.
Ví dụ: While critics argue that the rise of automation will inevitably lead to massive job displacement, proponents suggest that technology will augment human capabilities rather than making them obsolete. The transition, however, requires a significant shift in the workforce's skill sets to remain relevant in a high-tech economy.
Tạm dịch: Trong khi các nhà phê bình cho rằng sự trỗi dậy của tự động hóa chắc chắn sẽ dẫn đến việc mất việc làm hàng loạt, những người ủng hộ lại cho rằng công nghệ sẽ gia tăng khả năng của con người thay vì biến họ thành kẻ lỗi thời. Tuy nhiên, sự chuyển đổi này đòi hỏi một sự thay đổi đáng kể trong bộ kỹ năng của lực lượng lao động để duy trì sự phù hợp trong nền kinh tế công nghệ cao.
Sử dụng: Ubiquitous, Privacy breach, Data encryption, Digital footprint.
Ví dụ: In our increasingly interconnected world, the ubiquitous nature of surveillance cameras and data tracking has raised serious ethical questions. Every time we interact with an online platform, we leave a digital footprint that can be exploited, highlighting the urgent need for robust data encryption and stricter laws to prevent a privacy breach.
Tạm dịch: Trong thế giới ngày càng kết nối của chúng ta, bản chất hiện diện khắp nơi của camera giám sát và theo dõi dữ liệu đã đặt ra những câu hỏi đạo đức nghiêm trọng. Mỗi khi chúng ta tương tác với một nền tảng trực tuyến, chúng ta để lại một dấu chân kỹ thuật số có thể bị khai thác, nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và luật pháp chặt chẽ hơn để ngăn chặn vi phạm quyền riêng tư.
Sử dụng: Revolutionize, Virtual Reality, Bridge the digital divide, Access.
Ví dụ: High-speed internet and cutting-edge software have the potential to revolutionize modern classrooms. For instance, Virtual Reality can transport students to historical sites or distant planets, providing an immersive experience that enhances memory retention. Nevertheless, governments must ensure that these tools are used to bridge the digital divide rather than widening the gap between the affluent and the impoverished.
Tạm dịch: Internet tốc độ cao và phần mềm tiên tiến có tiềm năng cách mạng hóa các lớp học hiện đại. Ví dụ, Thực tế ảo có thể đưa học sinh đến các di tích lịch sử hoặc các hành tinh xa xôi, mang lại trải nghiệm nhập vai giúp tăng cường khả năng ghi nhớ. Tuy nhiên, các chính phủ phải đảm bảo rằng những công cụ này được sử dụng để rút ngắn khoảng cách kỹ thuật số thay vì làm rộng thêm khoảng cách giữa người giàu và người nghèo.
Chủ đề Technology không khó nếu bạn biết cách hệ thống hóa từ vựng và biến chúng thành phản xạ. Việc thành thạo các thuật ngữ trong chủ đề "Technology" giúp bạn cải thiện điểm từ vựng, đặc biệt trong 2 kỹ năng IELTS Speaking và IELTS Writing đó nha!
Hãy nhớ rằng, trong bài thi IELTS, giám khảo không chỉ chấm xem bạn có nói đúng ngữ pháp không, mà họ còn đánh giá liệu bạn có đủ vốn từ để thảo luận về những vấn đề phức tạp của thế giới hiện đại hay không. Hãy bắt đầu "số hóa" vốn từ vựng của mình ngay hôm nay để chinh phục mục tiêu 8.0+ nhé! Tại Minh IELTS Coaching, bạn sẽ được hệ thống kiến thức IELTS một cách bài bản. Hãy đăng kí học thử ngay hôm nay nha!
19/12/2025
Nhiều người học thường có xu hướng tìm kiếm những từ vựng học thuật phức tạp mà quên mất rằng, việc làm chủ các động từ cơ bản như "GET" thông qua các cụm từ cố định mới chính là chìa khóa để bài nói trở nên mượt mà.
19/12/2025
Thay vì chỉ sử dụng những cấu trúc đơn giản, việc áp dụng thành thạo 10 cụm collocation đi với "DO" ăn điểm sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối ở tiêu chí Lexical Resource nhờ cách dùng từ linh hoạt và đúng ngữ cảnh như người bản xứ.
19/12/2025
Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không chỉ đánh giá việc bạn dùng từ vựng khó, mà quan trọng hơn là cách bạn kết hợp chúng sao cho tự nhiên như người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc nắm vững 10 cụm collocation ăn điểm sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và thuyết phục hơn rất nhiều.
19/12/2025
Cập nhật danh sách từ vựng chủ đề Education giúp bạn tự tin trong bài thi IELTS. Học ngay các collocation và mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả tại đây!
19/12/2025
Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Space theo từng nhóm nội dung, kèm giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.
19/12/2025
Tổng hợp từ vựng chủ đề Health thông dụng và học thuật, kèm giải thích và ví dụ chi tiết. Phù hợp cho IELTS, viết luận và giao tiếp tiếng Anh học thuật.