• //
  • Blog IELTS
  • //
  • Top từ vựng chủ đề "Sports" giúp bạn chinh phục band 8.0+ IELTS

Top từ vựng chủ đề "Sports" giúp bạn chinh phục band 8.0+ IELTS

Nếu chủ đề Thể thao xuất hiện trong bài thi IELTS, bạn sẽ nói gì về môn thể thao mình yêu thích? Bạn thường luyện tập môn đó mỗi ngày như thế nào?

Minh IELTS

  • 19/12/2025

  • Copy link

  • Share

Trong bộ tiêu chí chấm điểm IELTS, chủ đề Sports thường xuyên xuất hiện như một "bẫy" thử thách vốn từ vựng của thí sinh. Nếu ở Band 5.0 - 6.0, bạn chỉ dừng lại ở việc mô tả sở thích cá nhân, thì ở mức Band 8.0+, giám khảo yêu cầu bạn phải thảo luận được những vấn đề vĩ mô hơn: từ tác động của các sự kiện thể thao lớn (Mega-events) đến đạo đức trong thi đấu và ảnh hưởng của lối sống thụ động.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ khung từ vựng "xịn" nhất, giúp bạn nâng cao band điểm IELTS và đạt band nhanh nhất! 

I. Bảng Từ Vựng Nâng Cao (Band 8.0+)

Từ vựng Phiên âm (UK) Dịch nghĩa Ví dụ ứng dụng
Sedentary /ˈsedntri/ Thụ động, ít vận động A sedentary lifestyle is a primary contributor to the global obesity epidemic.
Sportsmanship /ˈspɔːtsmənʃɪp/ Tinh thần thể thao Modern athletes should prioritize sportsmanship over the "win-at-all-costs" mentality.
Stamina /ˈstæmɪnə/ Sức bền, khả năng chịu đựng Marathon runners require immense physical and mental stamina to cross the finish line.
Physiological /ˌfɪziəˈlɒdʒɪkl/ Thuộc về sinh lý học Regular exercise triggers positive physiological changes, such as improved heart rate.
Lucrative /ˈluːkrətɪv/ Có lợi nhuận cao, béo bở Professional footballers often sign lucrative endorsement deals with global brands.
Resilience /rɪˈzɪliəns/ Sự kiên cường, bền bỉ Competitive sports teach youngsters emotional resilience in the face of defeat.
Discipline /ˈdɪsəplɪn/ Kỷ luật Achieving elite status in any sport demands rigorous training and self-discipline.
Rehabilitate /ˌriːəˈbɪlɪteɪt/ Phục hồi (chức năng/chấn thương) Advanced medical technology helps players rehabilitate much faster after serious injuries.
Endorsement /ɪnˈdɔːsmənt/ Sự quảng cáo/chứng thực thương hiệu High-profile athletes earn millions from commercial endorsements and sponsorships.
Solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ Sự đoàn kết International sporting events like the Olympics foster a sense of global solidarity.
Exertion /ɪɡˈzɜːʃn/ Sự gắng sức, nỗ lực thể chất Intense physical exertion can lead to burnout if not balanced with adequate rest.
Prestige /preˈstiːʒ/ Uy tín, thanh thế Winning a World Cup brings immense prestige and national pride to a country.

II. Collocations Đắt Giá Cho Band 8.0+

Thay vì dùng từ đơn lẻ, việc kết hợp từ (collocation) sẽ giúp bài nói/viết của bạn nghe "mượt" và tự nhiên như người bản xứ.

Collocation Dịch nghĩa Ví dụ ứng dụng
To engage in physical activity Tham gia các hoạt động thể chất Schools should encourage students to engage in physical activity daily.
Performance-enhancing drugs Chất kích thích (Doping) The use of performance-enhancing drugs undermines the integrity of professional sports.
To foster a sense of community Nuôi dưỡng ý thức cộng đồng Local sports clubs play a vital role in fostering a sense of community and belonging.
To set a new world record Thiết lập kỷ lục thế giới mới The young swimmer stunned the audience by setting a new world record.
To take up a sport Bắt đầu chơi một môn thể thao Many people take up a sport to relieve stress and improve their mental health.
Intense competition Sự cạnh tranh khốc liệt The intense competition at the professional level often leads to high levels of stress.
To build muscular strength Xây dựng sức mạnh cơ bắp Weightlifting is an effective way to build muscular strength and bone density.
To reach the pinnacle of... Đạt đến đỉnh cao của... He worked tirelessly for years to reach the pinnacle of his athletic career.
Mega-sporting events Các sự kiện thể thao lớn (World Cup, Olympics) Hosting mega-sporting events can provide a significant boost to a nation's tourism.
Elite athletes Các vận động viên ưu tú/đỉnh cao Elite athletes are often seen as role models for the younger generation.
A level playing field Một sân chơi bình đẳng Strict anti-doping regulations ensure a level playing field for all competitors.

III. Ví Dụ Mẫu & Cấu Trúc Câu Nâng Cao

Dưới đây là cách ứng dụng bộ từ vựng trên vào các đoạn văn phân tích theo tiêu chuẩn Writing Task 2.

1. Phân tích về Lợi ích Sức khỏe (Public Health)

  • Sử dụng: Sedentary lifestyle, Physiological, Engage in physical activity, Stamina.

  • Ví dụ: "In the modern era, the prevalence of a sedentary lifestyle has become a significant public health concern. To combat this, individuals are encouraged to engage in regular physical activity, which not only improves their stamina but also triggers vital physiological benefits, such as enhanced cardiovascular health and reduced risk of chronic diseases."

  • Tạm dịch: Trong thời đại hiện nay, sự phổ biến của lối sống ít vận động đã trở thành một mối quan tâm lớn về sức khỏe cộng đồng. Để giải quyết vấn đề này, các cá nhân được khuyến khích tham gia hoạt động thể chất thường xuyên, điều này không chỉ cải thiện sức bền mà còn kích hoạt các lợi ích sinh lý quan trọng như tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

2. Phân tích về Thể thao Chuyên nghiệp (Professional Sports & Ethics)

  • Sử dụng: Sportsmanship, Performance-enhancing drugs, Level playing field, Integrity.

  • Ví dụ: "The integrity of professional sports is increasingly threatened by the rampant use of performance-enhancing drugs. While some athletes seek an unfair advantage, such actions destroy the essence of sportsmanship and prevent a level playing field. Therefore, stringent testing and lifelong bans are necessary to preserve the true spirit of competition."

  • Tạm dịch: Tính liêm chính của thể thao chuyên nghiệp đang ngày càng bị đe dọa bởi việc lạm dụng chất kích thích. Trong khi một số vận động viên tìm kiếm lợi thế không công bằng, những hành động đó phá hủy bản chất của tinh thần thể thao và ngăn cản một sân chơi bình đẳng. Do đó, việc kiểm tra nghiêm ngặt và cấm thi đấu suốt đời là cần thiết để bảo vệ tinh thần thực sự của sự cạnh tranh.

3. Phân tích về Tác động Xã hội (Social & Economic Impacts)

  • Sử dụng: Mega-sporting events, Solidarity, Lucrative, Prestige.

  • Ví dụ: "Hosting mega-sporting events like the FIFA World Cup brings immense national prestige and can be economically lucrative due to a surge in tourism. Beyond the financial gains, these tournaments serve as a powerful tool for diplomacy, fostering global solidarity and mutual understanding among diverse cultures through the universal language of sports."

  • Tạm dịch: Việc đăng cai các sự kiện thể thao lớn như FIFA World Cup mang lại uy tín quốc gia to lớn và có thể đem lại lợi nhuận kinh tế cao do sự bùng nổ của du lịch. Bên cạnh những nguồn lợi tài chính, các giải đấu này còn đóng vai trò là công cụ ngoại giao mạnh mẽ, nuôi dưỡng sự đoàn kết toàn cầu và sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa đa dạng thông qua ngôn ngữ chung của thể thao.

Kết luận:

Thông qua các ví dụ từ vựng tiếng Anh trên, hy vọng bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nắm được những cấu trúc hay và cách trả lời cho các dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi. Ngoài chủ đề Sport (Thể thao), bạn có thể tham khảo thêm nhiều nhóm từ vựng theo chủ đề khác trên website của Minh IELTS Coaching. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích để cập nhật thêm kinh nghiệm luyện thi IELTS.

 

Bài viết khác

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Get "Thường Dụng Trong IELTS Speaking

Nhiều người học thường có xu hướng tìm kiếm những từ vựng học thuật phức tạp mà quên mất rằng, việc làm chủ các động từ cơ bản như "GET" thông qua các cụm từ cố định mới chính là chìa khóa để bài nói trở nên mượt mà.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Do" Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Thay vì chỉ sử dụng những cấu trúc đơn giản, việc áp dụng thành thạo 10 cụm collocation đi với "DO" ăn điểm sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối ở tiêu chí Lexical Resource nhờ cách dùng từ linh hoạt và đúng ngữ cảnh như người bản xứ.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không chỉ đánh giá việc bạn dùng từ vựng khó, mà quan trọng hơn là cách bạn kết hợp chúng sao cho tự nhiên như người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc nắm vững 10 cụm collocation ăn điểm sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và thuyết phục hơn rất nhiều.

19/12/2025

Top từ vựng nâng cao chủ đề "Education" cực xịn bạn nên biết

Cập nhật danh sách từ vựng chủ đề Education giúp bạn tự tin trong bài thi IELTS. Học ngay các collocation và mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả tại đây!

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Space" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Space theo từng nhóm nội dung, kèm giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Health" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Tổng hợp từ vựng chủ đề Health thông dụng và học thuật, kèm giải thích và ví dụ chi tiết. Phù hợp cho IELTS, viết luận và giao tiếp tiếng Anh học thuật.

Go Back Top