Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Space theo từng nhóm nội dung, kèm giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.
Không gian vũ trụ luôn là một trong những chủ đề hấp dẫn trong khoa học và giáo dục hiện đại. Trong tiếng Anh học thuật, từ vựng chủ đề Space xuất hiện thường xuyên trong các bài đọc khoa học, bài luận xã hội cũng như đề thi IELTS. Việc nắm vững nhóm từ này giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt những khái niệm trừu tượng, mang tính học thuật cao.
Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Space theo từng nhóm nội dung, kèm giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.

Thay vì chỉ dùng những từ đơn giản như "stars", "planets" hay "rocket", hãy làm mới bài viết của mình bằng những thuật ngữ mang tính học thuật cao dưới đây.
| Từ vựng | Phiên âm (UK) | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
| Celestial | /səˈlestiəl/ | Thuộc về thiên thể/bầu trời | Ancient civilizations used celestial bodies to navigate the vast oceans. |
| Extraterrestrial | /ˌekstrətəˈrestriəl/ | Ngoài Trái Đất | Scientists are searching for signs of extraterrestrial life on distant exoplanets. |
| Proliferation | /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ | Sự bùng nổ, gia tăng nhanh | The proliferation of satellites has revolutionized global communication networks. |
| Unprecedented | /ʌnˈpresɪdentɪd/ | Chưa từng có tiền lệ | We are witnessing unprecedented advancements in rocket propulsion technology. |
| Colonization | /ˌkɒlənaɪˈzeɪʃn/ | Sự định cư/thuộc địa hóa | Mars is often cited as the most viable candidate for human colonization. |
| Interstellar | /ˌɪntəˈstelə(r)/ | Giữa các vì sao | Interstellar travel remains a distant dream due to the vastness of the cosmos. |
| Gravitational | /ˌɡrævɪˈteɪʃənl/ | Thuộc về trọng lực | Black holes exert a gravitational pull so strong that even light cannot escape. |
| Tantalizing | /ˈtæntəlaɪzŋ/ | Gợi sự tò mò, thèm muốn | The discovery of liquid water on Mars offers a tantalizing glimpse into its past. |
| Propulsion | /prəˈpʌlʃn/ | Lực đẩy | New ion propulsion systems could significantly shorten the duration of space missions. |
| Astronautics | /ˌæstrəˈnɔːtɪks/ | Ngành du hành vũ trụ | Astronautics is a field that requires immense investment and international cooperation. |
| Debris | /ˈdebriː/ | Mảnh vỡ, rác thải | Space debris poses a significant threat to functioning satellites and spacecraft. |
| Cosmos | /ˈkɒzmɒs/ | Vũ trụ (mang tính hệ thống) | Our understanding of the cosmos has been fundamentally altered by the James Webb telescope. |
Để bài viết có âm hưởng chuyên nghiệp, bạn cần sử dụng các cụm từ (collocations) thường đi cùng nhau trong ngữ cảnh khoa học và chính luận.
| Collocation | Dịch nghĩa | Ví dụ ứng dụng |
| Outer space | Không gian bên ngoài Trái Đất | The treaty governs the peaceful use of outer space for all nations. |
| Space exploration | Khám phá vũ trụ | Space exploration pushes the boundaries of human knowledge and technology. |
| Low-earth orbit | Quỹ đạo tầm thấp | Many weather and communication satellites are positioned in low-earth orbit. |
| A giant leap for mankind | Một bước tiến khổng lồ của nhân loại | Apollo 11 was described as a giant leap for mankind by Neil Armstrong. |
| Space debris / Space junk | Rác thải vũ trụ | The accumulation of space debris could trigger a chain reaction of collisions. |
| Satellite communication | Truyền thông vệ tinh | Modern life is heavily dependent on reliable satellite communication. |
| Manned mission | Nhiệm vụ có người lái | NASA is planning a manned mission to Mars in the coming decades. |
| Zero gravity / Weightlessness | Trình trạng không trọng lực | Living in zero gravity for extended periods can affect bone density in astronauts. |
| Space race | Cuộc đua vào không gian | The 20th-century space race was driven by political rivalry and national pride. |
| To unlock the mysteries of... | Giải mã những bí ẩn của... | Space missions help us unlock the mysteries of the universe’s origins. |
| To squander money on... | Lãng phí tiền bạc vào... | Some argue that we should not squander money on space while poverty persists. |
| Technological spin-offs | Các sản phẩm phụ từ công nghệ | Many technological spin-offs from space research are now used in medicine. |
Dưới đây là cách lồng ghép các từ vựng trên vào bài viết Writing Task 2 để thể hiện tư duy phản biện sắc bén.
Sử dụng: Unprecedented, Squander, Technological spin-offs, Alleviate.
Ví dụ: "Critics often argue that governments squander vast sums of money on space research when these resources could be utilized to alleviate terrestrial issues such as poverty. However, this perspective overlooks the unprecedented technological spin-offs derived from space missions, which have led to breakthroughs in healthcare and telecommunications."
Tạm dịch: Các nhà phê bình thường cho rằng chính phủ lãng phí những khoản tiền khổng lồ vào nghiên cứu vũ trụ trong khi những nguồn lực này có thể được sử dụng để giảm bớt các vấn đề trên Trái đất như nghèo đói. Tuy nhiên, quan điểm này đã bỏ qua những sản phẩm phụ công nghệ chưa từng có tiền lệ từ các sứ mệnh không gian, thứ đã dẫn đến những đột phá trong y tế và viễn thông.
Sử dụng: Proliferation, Debris, Low-earth orbit, Chain reaction.
Ví dụ: "The proliferation of commercial satellites has resulted in an alarming accumulation of space debris in low-earth orbit. If not addressed, this 'space junk' could trigger a catastrophic chain reaction, rendering space travel and satellite communication impossible for future generations."
Tạm dịch: Sự bùng nổ của các vệ tinh thương mại đã dẫn đến sự tích tụ đáng báo động của rác thải vũ trụ ở quỹ đạo tầm thấp. Nếu không được giải quyết, số 'rác vũ trụ' này có thể gây ra một phản ứng dây chuyền thảm khốc, khiến việc du hành vũ trụ và truyền thông vệ tinh trở nên bất khả thi đối với các thế hệ tương lai.
Kết luận
Từ vựng chủ đề Space là một phần quan trọng trong tiếng Anh học thuật và các kỳ thi như IELTS. Khi được học đúng cách, theo hệ thống và có ví dụ minh họa rõ ràng, nhóm từ vựng này sẽ giúp người học nâng cao khả năng đọc hiểu, viết luận và trình bày ý tưởng khoa học một cách logic.
Nếu bạn đang hướng tới band 6.5-7.5 hoặc muốn mở rộng vốn từ học thuật, đầu tư nghiêm túc vào từ vựng chủ đề Space là bước đi cần thiết và hiệu quả.
19/12/2025
Nhiều người học thường có xu hướng tìm kiếm những từ vựng học thuật phức tạp mà quên mất rằng, việc làm chủ các động từ cơ bản như "GET" thông qua các cụm từ cố định mới chính là chìa khóa để bài nói trở nên mượt mà.
19/12/2025
Thay vì chỉ sử dụng những cấu trúc đơn giản, việc áp dụng thành thạo 10 cụm collocation đi với "DO" ăn điểm sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối ở tiêu chí Lexical Resource nhờ cách dùng từ linh hoạt và đúng ngữ cảnh như người bản xứ.
19/12/2025
Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không chỉ đánh giá việc bạn dùng từ vựng khó, mà quan trọng hơn là cách bạn kết hợp chúng sao cho tự nhiên như người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc nắm vững 10 cụm collocation ăn điểm sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và thuyết phục hơn rất nhiều.
19/12/2025
Cập nhật danh sách từ vựng chủ đề Education giúp bạn tự tin trong bài thi IELTS. Học ngay các collocation và mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả tại đây!
19/12/2025
Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Space theo từng nhóm nội dung, kèm giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.
19/12/2025
Tổng hợp từ vựng chủ đề Health thông dụng và học thuật, kèm giải thích và ví dụ chi tiết. Phù hợp cho IELTS, viết luận và giao tiếp tiếng Anh học thuật.