• //
  • Blog IELTS
  • //
  • Top từ vựng chủ đề "Health" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Top từ vựng chủ đề "Health" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Tổng hợp từ vựng chủ đề Health thông dụng và học thuật, kèm giải thích và ví dụ chi tiết. Phù hợp cho IELTS, viết luận và giao tiếp tiếng Anh học thuật.

Minh IELTS

  • 19/12/2025

  • Copy link

  • Share

Trong bối cảnh sức khỏe ngày càng trở thành mối quan tâm toàn cầu, từ vựng chủ đề Health xuất hiện với tần suất cao trong học tập, nghiên cứu và đặc biệt là các kỳ thi tiếng Anh học thuật như IELTS. Việc nắm vững nhóm từ vựng này không chỉ giúp người học cải thiện khả năng đọc hiểu mà còn nâng cao chất lượng bài viết và bài nói mang tính học thuật.

Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Health theo từng nhóm nghĩa, kèm theo giải thích và ví dụ cụ thể để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.

I. Bảng Từ Vựng Nâng Cao 

Từ vựng Phiên âm (UK) Dịch nghĩa Ví dụ ứng dụng
Sedentary /ˈsedntri/ Thụ động, ít vận động The rise of sedentary lifestyles is a primary driver of the global obesity epidemic.
Chronic /ˈkrɒnɪk/ Mãn tính (kéo dài) Chronic diseases such as diabetes require long-term medical management and lifestyle changes.
Well-being /ˌwel ˈbiːɪŋ/ Trạng thái hạnh phúc, khỏe mạnh Corporate policies should prioritize the psychological well-being of their employees.
Epidemic /ˌepɪˈdemɪk/ Bệnh dịch / Nạn (nghĩa bóng) Governments are struggling to contain the epidemic of mental health issues among teenagers.
Holistic /həʊˈlɪstɪk/ Toàn diện (thân - tâm - trí) A holistic approach to health involves balancing nutrition, exercise, and mental peace.
Malnutrition /ˌmælnjuːˈtrɪʃn/ Suy dinh dưỡng Malnutrition remains a critical issue in developing nations, hindering childhood development.
Immune system /ɪˈmjuːn sɪstəm/ Hệ miễn dịch A nutrient-rich diet is essential to fortify the immune system against seasonal infections.
Alleviate /əˈliːvieɪt/ Làm giảm bớt, xoa dịu Public health initiatives aim to alleviate the burden of infectious diseases in rural areas.
Longevity /lɒnˈdʒevəti/ Sự trường thọ Advances in medical technology have significantly contributed to increased longevity in humans.
Susceptible /səˈseptəbl/ Dễ bị ảnh hưởng/mắc bệnh Elderly people are often more susceptible to respiratory infections during winter.
Deteriorate /dɪˈtɪəriəreɪt/ Suy giảm, xấu đi If left untreated, the patient’s condition can deteriorate rapidly.
Prophylactic /ˌprɒfɪˈlæktɪk/ Phòng bệnh, phòng ngừa Vaccination is considered a highly effective prophylactic measure against polio.
Mortality rate /mɔːˈtæləti reɪt/ Tỷ lệ tử vong Improved sanitation and healthcare have led to a sharp decline in the infant mortality rate.

II. Collocations Đắt Giá Cho Band 8.0+

Collocation chính là "chìa khóa" giúp gây ấn tượng với ban giám khảo. 

Collocation Dịch nghĩa Ví dụ ứng dụng
Public health initiatives Các sáng kiến/chiến dịch sức khỏe công cộng Public health initiatives such as anti-smoking campaigns have saved millions of lives.
To take a toll on... Gây ra thiệt hại/ảnh hưởng xấu High levels of stress can take a heavy toll on an individual’s mental health.
Life expectancy Tuổi thọ trung bình There is a noticeable gap in life expectancy between affluent and impoverished nations.
A balanced diet Chế độ ăn uống cân bằng Maintaining a balanced diet is more effective than relying on expensive supplements.
Universal healthcare Y tế toàn dân The debate over universal healthcare centers on whether it is a human right or a luxury.
Mental health stigma Định kiến về sức khỏe tâm thần Education is the most powerful tool to break down the mental health stigma in society.
Vulnerable groups Các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương During a pandemic, governments must prioritize the vaccination of vulnerable groups.
To lead a sedentary lifestyle Có lối sống ít vận động Working in an office often forces employees to lead a sedentary lifestyle.
Preventative medicine Y học dự phòng Investing in preventative medicine is far more cost-effective than treating advanced illnesses.
Nutritional deficiency Sự thiếu hụt dinh dưỡng Nutritional deficiency can lead to a variety of physical and cognitive impairments.
Combat the spread of... Chống lại sự lây lan của... International cooperation is vital to combat the spread of highly contagious viruses.
Healthcare infrastructure Cơ sở hạ tầng y tế Many developing countries need to upgrade their healthcare infrastructure to handle emergencies.

III. Ví Dụ Mẫu & Cấu Trúc Câu Nâng Cao

Để đạt Band 8.0+, hãy lồng ghép từ vựng vào các cấu trúc câu phức tạp như câu điều kiện, mệnh đề nhượng bộ hoặc cấu trúc nhấn mạnh.

1. Phân tích về Lối sống và Bệnh tật (Lifestyle & Diseases)

  • Sử dụng: Sedentary lifestyle, Chronic, Take a toll on, Preventative.

  • Ví dụ: "It is inarguably true that the modern sedentary lifestyle, characterized by long hours of desk work and digital consumption, has taken a heavy toll on public health. This shift has led to a surge in chronic conditions such as obesity and hypertension, highlighting the urgent need for a greater focus on preventative measures rather than just curative treatments."

  • Tạm dịch: Một sự thật không thể chối cãi là lối sống ít vận động hiện đại, đặc trưng bởi nhiều giờ làm việc bên bàn giấy và tiêu thụ kỹ thuật số, đã gây ra thiệt hại nặng nề cho sức khỏe công cộng. Sự thay đổi này đã dẫn đến sự gia tăng các tình trạng mãn tính như béo phì và cao huyết áp, nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết phải tập trung nhiều hơn vào các biện pháp phòng ngừa thay vì chỉ là các phương pháp điều trị chữa bệnh.

2. Phân tích về Trách nhiệm của Chính phủ (Healthcare Systems)

  • Sử dụng: Universal healthcare, Burden, Healthcare infrastructure, Mortality rate.

  • Ví dụ: "While some argue that individuals should be responsible for their own medical costs, proponents of universal healthcare maintain that access to life-saving treatment is a fundamental human right. By investing in robust healthcare infrastructure, governments can significantly reduce the mortality rate and ease the financial burden on the most vulnerable members of society."

  • Tạm dịch: Trong khi một số người cho rằng cá nhân nên tự chịu trách nhiệm về chi phí y tế của mình, những người ủng hộ y tế toàn dân khẳng định rằng việc tiếp cận các phương pháp điều trị cứu người là một quyền cơ bản của con người. Bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng y tế vững chắc, các chính phủ có thể giảm đáng kể tỷ lệ tử vong và giảm bớt gánh nặng tài chính cho những thành viên dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.

3. Phân tích về Sức khỏe Tâm thần (Mental Health)

  • Sử dụng: Well-being, Mental health stigma, Holistic, Alleviate.

  • Ví dụ: "Despite the growing awareness of psychological issues, the mental health stigma still prevents many from seeking professional help. A holistic approach to education, which incorporates emotional well-being into the curriculum, could help alleviate these social pressures and create a more supportive environment for the younger generation."

  • Tạm dịch: Mặc dù nhận thức về các vấn đề tâm lý ngày càng tăng, định kiến về sức khỏe tâm thần vẫn ngăn cản nhiều người tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp. Một phương pháp giáo dục toàn diện, kết hợp sự khỏe mạnh về cảm xúc vào chương trình giảng dạy, có thể giúp giảm bớt những áp lực xã hội này và tạo ra một môi trường hỗ trợ tốt hơn cho thế hệ trẻ.

Kết luận:

Từ vựng chủ đề Health không chỉ là một nhóm từ cần thiết cho kỳ thi IELTS mà còn là nền tảng quan trọng trong tiếng Anh học thuật hiện đại. Khi được học đúng cách, theo hệ thống và áp dụng thường xuyên, nhóm từ này sẽ giúp người học diễn đạt ý tưởng rõ ràng, logic và thuyết phục hơn trong mọi kỹ năng.

Nếu bạn đang hướng tới band 6.5-7.5 hoặc cần nâng cấp vốn từ học thuật, việc đầu tư nghiêm túc vào từ vựng chủ đề Health là bước đi không thể bỏ qua.



Bài viết khác

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Get "Thường Dụng Trong IELTS Speaking

Nhiều người học thường có xu hướng tìm kiếm những từ vựng học thuật phức tạp mà quên mất rằng, việc làm chủ các động từ cơ bản như "GET" thông qua các cụm từ cố định mới chính là chìa khóa để bài nói trở nên mượt mà.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Do" Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Thay vì chỉ sử dụng những cấu trúc đơn giản, việc áp dụng thành thạo 10 cụm collocation đi với "DO" ăn điểm sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối ở tiêu chí Lexical Resource nhờ cách dùng từ linh hoạt và đúng ngữ cảnh như người bản xứ.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không chỉ đánh giá việc bạn dùng từ vựng khó, mà quan trọng hơn là cách bạn kết hợp chúng sao cho tự nhiên như người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc nắm vững 10 cụm collocation ăn điểm sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và thuyết phục hơn rất nhiều.

19/12/2025

Top từ vựng nâng cao chủ đề "Education" cực xịn bạn nên biết

Cập nhật danh sách từ vựng chủ đề Education giúp bạn tự tin trong bài thi IELTS. Học ngay các collocation và mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả tại đây!

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Space" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Space theo từng nhóm nội dung, kèm giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Health" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Tổng hợp từ vựng chủ đề Health thông dụng và học thuật, kèm giải thích và ví dụ chi tiết. Phù hợp cho IELTS, viết luận và giao tiếp tiếng Anh học thuật.

Go Back Top