• //
  • Blog IELTS
  • //
  • Top Từ Vựng Chủ Đề "Fruit" Giúp Bạn Chinh Phục Band 8.0+ IELTS

Top Từ Vựng Chủ Đề "Fruit" Giúp Bạn Chinh Phục Band 8.0+ IELTS

Bài viết này sẽ cung cấp bộ từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu mẫu đặc sắc, giúp bạn sẵn sàng cho mọi câu hỏi về "Fruit"trong IELTS.

Minh IELTS

  • 19/12/2025

  • Copy link

  • Share

Trong bài thi IELTS, chủ đề tưởng chừng đơn giản như "Fruit" (Trái cây) lại là một mỏ vàng để bạn khoe vốn từ vựng học thuật và tự nhiên của mình. Thay vì chỉ sử dụng những từ cơ bản như apple hay banana, việc đưa vào các từ vựng nâng cao, collocation tự nhiên, và thành ngữ liên quan sẽ giúp bạn đạt điểm tuyệt đối ở tiêu chí Lexical Resource (Vốn từ vựng) và Fluency & Coherence (Độ lưu loát và Mạch lạc).

Bài viết này sẽ cung cấp bộ từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu mẫu đặc sắc, giúp bạn sẵn sàng cho mọi câu hỏi về trái cây, dinh dưỡng, và nông nghiệp trong IELTS.

I. Bảng Từ Vựng Nâng Cao Về Trái Cây (Band 8.0+)

Đây là những từ vựng không chỉ đơn thuần là tên các loại trái cây, mà còn là các thuật ngữ mô tả, phân loại và các đặc tính liên quan đến trái cây.

Từ vựng

Phiên âm (UK)

Dịch nghĩa

Ví dụ ứng dụng

Citrus fruits

/ˈsɪtrəs fruːts/

Trái cây họ cam quýt

Citrus fruits are renowned for their high Vitamin C content, making them excellent immune boosters.

Exotic fruit

/ɪɡˈzɒtɪk fruːt/

Trái cây nhiệt đới (lạ)

The demand for exotic fruits like dragon fruit and durian has surged in Western markets.

Stone fruit

/stəʊn fruːt/

Trái cây có hạt cứng (như đào, mận)

Peaches and plums, classified as stone fruits, require careful pruning to ensure a good yield.

Berry (v. Fruit)

/ˈberi/

Trái mọng (như dâu, việt quất)

Blueberries, a type of berry, are often highlighted for their high levels of antioxidants.

Horticulture

/ˈhɔːtɪkʌltʃə(r)/

Nghệ thuật làm vườn/trồng trọt

Advances in horticulture have led to the development of disease-resistant fruit varieties.

Ripeness

/ˈraɪpnəs/

Độ chín

Growers use specialized equipment to test the ripeness of avocados before harvesting.

Pulp

/pʌlp/

Cùi/thịt quả

Fresh orange juice with extra pulp is preferred by many consumers for its texture.

Yield

/jiːld/

Năng suất (thu hoạch)

Unpredictable weather severely reduced the expected yield of apples this season.

Cultivation

/ˌkʌltɪˈveɪʃn/

Sự trồng trọt, canh tác

The successful cultivation of organic fruit requires meticulous attention to soil health.

Seasonal produce

/ˈsiːzənl ˈprɒdjuːs/

Sản phẩm theo mùa

Eating seasonal produce not only supports local farmers but is often more flavourful and nutritious.

Juicy

/ˈdʒuːsi/

Mọng nước

A perfectly ripe watermelon should be incredibly juicy and sweet.

Tangy

/ˈtæŋi/

Chua dịu, có vị sắc

The flavour of kiwi is delightfully tangy, often balancing out sweeter fruits in a salad.

 

II. Collocations và Cụm Từ Liên Quan

Dưới đây là những cụm từ "ăn điểm" liên quan đến trái cây, dinh dưỡng. 

Collocation

Dịch nghĩa

Ví dụ ứng dụng

Nutritional value

Giá trị dinh dưỡng

The nutritional value of fresh fruit is significantly higher than that of canned or processed alternatives.

Dietary fibre

Chất xơ trong khẩu phần ăn

Pears and apples are excellent sources of dietary fibre, crucial for digestive health.

To be highly perishable

Dễ hư hỏng (đồ ăn)

Many exotic fruits are highly perishable, presenting a challenge for long-distance transport.

To boost immunity

Tăng cường miễn dịch

Consuming a variety of citrus fruits is a simple way to boost immunity during the winter months.

To be locally sourced

Được lấy từ địa phương

I always try to buy fruit that is locally sourced to support small-scale agriculture.

Fructose content

Hàm lượng đường Fructose

People with diabetes must monitor the fructose content of the fruit they consume.

Crop rotation

Luân canh (trong nông nghiệp)

Crop rotation is an essential farming practice that maintains soil fertility for continuous fruit cultivation.

To yield high returns

Mang lại lợi nhuận cao

Although the initial investment is high, the cultivation of certain rare fruits can yield high returns.

A vibrant hue

Màu sắc rực rỡ

The berries displayed a vibrant hue, indicating their premium ripeness and freshness.

To be packed with antioxidants

Chứa nhiều chất chống oxy hóa

Many berries are packed with antioxidants, which help combat cell damage.

Fruit preservation

Bảo quản trái cây

Advances in freezing technology have revolutionized the field of fruit preservation.

Global supply chain

Chuỗi cung ứng toàn cầu

The movement of highly perishable exotic fruit relies heavily on an efficient global supply chain.

III.  Thành Ngữ (Idioms)

Một số thành ngữ về chủ đề Fruits bạn nên tham khảo để áp dụng vào kỹ năng Speaking và Writing:

Thành ngữ (Idiom)

Dịch nghĩa

Áp dụng trong IElTS

The apple doesn't fall far from the tree

Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh (Cha mẹ nào con nấy)

Speaking Part 3: Children often inherit their parents' habits; the apple doesn't fall far from the tree when it comes to healthy eating and fitness.

To bear fruit

Đơm hoa kết trái, mang lại thành quả

Writing Task 2: After years of investment in sustainable farming, the government's efforts are finally beginning to bear fruit with a noticeable increase in organic yield.

The cherry on top

Điều tuyệt vời nhất, lớp phủ cuối cùng

Speaking Part 2: The beautiful presentation of the dessert, with a scattering of fresh berries, was the cherry on top of the whole dining experience.

A second bite at the cherry

Cơ hội thứ hai

Speaking Part 1/3: I failed my driving test the first time, but I’m ready to take a second bite at the cherry next month.

To go bananas

Phát điên, trở nên kích động/quá khích

Speaking Part 2: When my favourite football team won the championship, the crowd in the stadium literally went bananas!

IV. Ví Dụ Mẫu & Ứng Dụng 

Dưới đây là cách kết hợp từ vựng và collocation trên vào các câu trả lời phức tạp, học thuật, điển hình cho band 8.0+.

1. Trả lời về Lợi ích Dinh Dưỡng (Nutritional Benefits)

  • Sử dụng: Dietary fibre, Boost immunity, Packed with antioxidants, Citrus fruits

Ví dụ: From a health perspective, the regular intake of diverse produce is paramount. Berries, for instance, are exceptionally packed with antioxidants, while a daily serving of citrus fruits is a proven way to boost immunity. Furthermore, focusing on fruits with high dietary fibre should be a priority for anyone aiming to maintain optimal digestive function.

  • Tạm dịch: Từ góc độ sức khỏe, việc tiêu thụ thường xuyên các sản phẩm đa dạng là tối quan trọng. Ví dụ, trái mọng đặc biệt chứa nhiều chất chống oxy hóa, trong khi khẩu phần trái cây họ cam quýt hàng ngày là một cách đã được chứng minh để tăng cường miễn dịch. Hơn nữa, việc tập trung vào các loại trái cây có nhiều chất xơ trong khẩu phần ăn nên là ưu tiên hàng đầu cho bất kỳ ai muốn duy trì chức năng tiêu hóa tối ưu.

2. Trả lời về Sản Xuất & Kinh Tế (Production & Economics)

  • Sử dụng: Horticulture, Yield, Seasonal produce, Global supply chain, Highly perishable

Ví dụ: The modern fruit industry relies heavily on sophisticated horticulture techniques to maximize yields. However, the long-distance transport of highly perishable exotic fruit through the global supply chain remains a logistical and environmental challenge. This complexity is why many consumers now prefer buying seasonal produce that is locally sourced, promoting sustainability and ensuring premium ripeness.

  • Tạm dịch: Ngành công nghiệp trái cây hiện đại phụ thuộc nhiều vào các kỹ thuật làm vườn/trồng trọt tiên tiến để tối đa hóa năng suất. Tuy nhiên, việc vận chuyển đường dài trái cây nhiệt đới dễ hư hỏng thông qua chuỗi cung ứng toàn cầu vẫn là một thách thức về mặt hậu cần và môi trường. Sự phức tạp này là lý do tại sao nhiều người tiêu dùng hiện nay thích mua sản phẩm theo mùa được lấy từ địa phương, nhằm thúc đẩy tính bền vững và đảm bảo độ chín cao cấp.

3. Trả lời về Thách thức Nông nghiệp (Farming Challenges)

  • Sử dụng: Cultivation, Crop rotation, Pesticides, Fructose content

Ví dụ: Successful organic fruit cultivation requires meticulous management, often integrating practices like crop rotation to prevent soil depletion, thereby avoiding the reliance on chemical pesticides. While the consumption of natural fruit is generally beneficial, health practitioners often advise patients to be mindful of the high fructose content found in some varieties, urging moderation in consumption.

  • Tạm dịch: Việc canh tác trái cây hữu cơ thành công đòi hỏi sự quản lý tỉ mỉ, thường tích hợp các phương pháp như luân canh để ngăn chặn suy thoái đất, từ đó tránh phụ thuộc vào thuốc trừ sâu hóa học. Mặc dù việc tiêu thụ trái cây tự nhiên nhìn chung là có lợi, các chuyên gia y tế thường khuyên bệnh nhân nên chú ý đến hàm lượng đường Fructose cao được tìm thấy trong một số giống, khuyến khích tiêu thụ ở mức độ vừa phải.

Kết luận 

Chủ đề "Fruit" là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn một list từ vựng hữu ích liên quand đến chủ đề này. Hãy luyện tập thường xuyên việc kết hợp những từ vựng nâng cao này vào các cấu trúc câu về chủ đề "Fruit" để chinh phục band điểm mơ ước nha. 

 

Bài viết khác

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Get "Thường Dụng Trong IELTS Speaking

Nhiều người học thường có xu hướng tìm kiếm những từ vựng học thuật phức tạp mà quên mất rằng, việc làm chủ các động từ cơ bản như "GET" thông qua các cụm từ cố định mới chính là chìa khóa để bài nói trở nên mượt mà.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Do" Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Thay vì chỉ sử dụng những cấu trúc đơn giản, việc áp dụng thành thạo 10 cụm collocation đi với "DO" ăn điểm sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối ở tiêu chí Lexical Resource nhờ cách dùng từ linh hoạt và đúng ngữ cảnh như người bản xứ.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không chỉ đánh giá việc bạn dùng từ vựng khó, mà quan trọng hơn là cách bạn kết hợp chúng sao cho tự nhiên như người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc nắm vững 10 cụm collocation ăn điểm sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và thuyết phục hơn rất nhiều.

19/12/2025

Top từ vựng nâng cao chủ đề "Education" cực xịn bạn nên biết

Cập nhật danh sách từ vựng chủ đề Education giúp bạn tự tin trong bài thi IELTS. Học ngay các collocation và mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả tại đây!

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Space" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Space theo từng nhóm nội dung, kèm giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Health" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Tổng hợp từ vựng chủ đề Health thông dụng và học thuật, kèm giải thích và ví dụ chi tiết. Phù hợp cho IELTS, viết luận và giao tiếp tiếng Anh học thuật.

Go Back Top