• //
  • Blog IELTS
  • //
  • Tổng hợp các dạng bài IELTS Writing Task 1 cho người mới bắt đầu

Tổng hợp các dạng bài IELTS Writing Task 1 cho người mới bắt đầu

IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả, tóm tắt hoặc giải thích thông tin từ biểu đồ, bảng số liệu, sơ đồ quy trình trong 150 từ và 20 phút. Việc nắm rõ dạng bài IELTS Writing Task 1 giúp bạn xây dựng chiến lược làm bài phù hợp, từ đó tối ưu thời gian và nâng cao chất lượng bài viết để đạt band điểm mục tiêu.

Minh IELTS

  • 24/11/2025

  • Copy link

  • Share

IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả, tóm tắt hoặc giải thích thông tin từ biểu đồ, bảng số liệu, sơ đồ quy trình trong 150 từ và 20 phút. Việc nắm rõ dạng bài IELTS Writing Task 1 giúp bạn xây dựng chiến lược làm bài phù hợp, từ đó tối ưu thời gian và nâng cao chất lượng bài viết để đạt band điểm mục tiêu.

Bài viết này phân tích chi tiết từng dạng bài thường xuất hiện, cung cấp cấu trúc chuẩn, từ vựng chuyên biệt và phương pháp luyện tập hiệu quả giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi. 

I. Tổng quan về IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 chiếm 1/3 tổng điểm phần Writing, kéo dài 20 phút với độ dài tối thiểu 150 từ. Nhiệm vụ của bạn là trình bày khách quan các thông tin từ nguồn dữ liệu trực quan mà không được bày tỏ ý kiến cá nhân.

Tiêu chí chấm điểm quan trọng: Ban giám khảo sẽ đánh giá bài viết dựa trên 4 tiêu chí:

  • Task Achievement: Mức độ hoàn thành yêu cầu đề bài, có tổng quát hóa và nêu bật điểm nổi bật hay không
  • Coherence and Cohesion: Tính mạch lạc, logic trong cách sắp xếp ý và sử dụng từ nối
  • Lexical Resource: Vốn từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh academic
  • Grammatical Range and Accuracy: Độ phong phú và chính xác của cấu trúc ngữ pháp

Sự khác biệt về đề thi IELTS Writing Task 1 giữa Academic và General Training

Thí sinh thi Academic thường gặp biểu đồ, bảng số liệu hoặc sơ đồ quy trình. Trong khi đó, General Training chủ yếu yêu cầu viết thư (formal, semi-formal, informal) với mục đích giao tiếp thực tế.

II. Phân loại chi tiết các dạng bài IELTS Writing Task 1

Phân loại các dạng biểu đồ trong IELTS Writing Task 1

Dạng 1: Line Graph (Biểu đồ đường)

Biểu đồ đường thể hiện xu hướng thay đổi của một hoặc nhiều yếu tố theo thời gian. Đây là dạng phổ biến nhất trong IELTS Academic.

Đặc điểm nhận biết:

  • Trục ngang thường là thời gian (năm, tháng, tuần)
  • Trục dọc là giá trị số (phần trăm, số lượng, đơn vị đo)
  • Có từ 1-4 đường xu hướng khác nhau

Cách tiếp cận:

  • Xác định xu hướng tổng quát: tăng, giảm, dao động hay ổn định
  • So sánh các đường xu hướng với nhau
  • Nêu điểm cao nhất, thấp nhất và các thay đổi đột ngột
  • Chia thời gian thành các giai đoạn logic nếu cần

Từ vựng có thể áp dụng:

  • Xu hướng tăng: rise, increase, climb, surge, soar
  • Xu hướng giảm: fall, decline, drop, plummet, decrease
  • Ổn định: remain stable, level off, plateau, stay constant
  • Dao động: fluctuate, vary, oscillate

Dạng 2: Bar Chart (Biểu đồ cột)

Biểu đồ cột so sánh số lượng hoặc giá trị giữa các nhóm, danh mục hoặc thời điểm khác nhau.

Đặc điểm nhận biết:

  • Các cột dọc hoặc ngang đại diện cho từng danh mục
  • Thường so sánh giữa nhiều đối tượng trong cùng một khoảng thời gian
  • Có thể có single bar hoặc grouped/stacked bar

Cách tiếp cận:

  • Nhóm các cột có đặc điểm tương đồng
  • So sánh giá trị cao nhất và thấp nhất
  • Tìm khoảng cách đáng chú ý giữa các cột
  • Phân tích mối quan hệ giữa các nhóm

Cấu trúc so sánh:

  • X is twice as high as Y
  • A exceeds B by 20%
  • The figure for X is significantly higher than that of Y
  • Z ranks first/last in terms of...

Dạng 3: Pie Chart (Biểu đồ tròn)

Biểu đồ tròn hiển thị tỷ lệ phần trăm của các thành phần tạo nên tổng thể 100%.

Đặc điểm nhận biết:

  • Hình tròn được chia thành nhiều phần với tỷ lệ khác nhau
  • Thường có 2 biểu đồ tròn để so sánh giữa hai thời điểm hoặc hai nhóm
  • Các phần thường được thể hiện bằng phần trăm

Cách tiếp cận:

  • Xác định phần lớn nhất và nhỏ nhất
  • Nhóm các phần có tỷ lệ tương tự nhau
  • So sánh sự thay đổi giữa hai biểu đồ (nếu có)
  • Tính tổng các phần nhỏ nếu cần thiết
  • Gợi ý một số cụm từ diễn đạt tỉ lệ:Account for/Make up/Represent X%
  • Comprise/Constitute a quarter/third/half
  • The proportion of X stands at Y%

Dạng 4: Table (Bảng số liệu)

Bảng dữ liệu trình bày thông tin dạng số theo hàng và cột, thường so sánh nhiều yếu tố qua nhiều thời điểm.

Đặc điểm nhận biết:

  • Có cấu trúc hàng ngang và cột dọc rõ ràng
  • Chứa nhiều con số cần so sánh và phân tích
  • Thường phức tạp hơn các dạng biểu đồ khác

Cách tiếp cận:

  • Không mô tả tất cả các con số - chọn lọc thông tin nổi bật
  • So sánh theo hàng hoặc theo cột
  • Tìm xu hướng chung thay vì liệt kê từng số liệu
  • Nhóm các dữ liệu tương đồng để tránh lặp lại

Gợi ý 1 số cấu trúc câu có thể áp dụng:

  • Overall, the majority of...
  • The most noticeable feature is...
  • It is clear that... while...
  • A closer look at the data reveals...

Dạng 5: Mixed Charts (Biểu đồ kết hợp)

Đề bài kết hợp 2 loại biểu đồ khác nhau (ví dụ: line graph + bar chart hoặc pie chart + table).

Đặc điểm nhận biết:

  • Xuất hiện 2 hình thức trực quan hóa dữ liệu trong cùng một đề
  • Thường có mối liên hệ hoặc so sánh giữa hai nguồn dữ liệu
  • Yêu cầu kỹ năng tổng hợp cao hơn

Cách tiếp cận:

  • Viết overview bao quát cả hai biểu đồ
  • Phân tích từng biểu đồ trong các body paragraph riêng biệt
  • Tìm mối liên hệ hoặc điểm tương phản giữa hai nguồn thông tin
  • Cân bằng số lượng câu cho mỗi biểu đồ

Dạng 6: Process Diagram (Sơ đồ quy trình)

Mô tả các bước trong một quy trình sản xuất, chu trình tự nhiên hoặc cách thức hoạt động của một hệ thống.

Đặc điểm nhận biết:

  • Có mũi tên chỉ hướng từng bước liên tiếp
  • Thường bao gồm hình ảnh minh họa
  • Yêu cầu mô tả theo trình tự thời gian

Cách tiếp cận:

  • Xác định số lượng giai đoạn chính
  • Mô tả từng bước theo thứ tự logic
  • Sử dụng thì bị động và câu mệnh lệnh
  • Làm rõ mối quan hệ nhân quả giữa các bước

Một số Cụm từ chuyển tiếp:

  • First/Initially/At the first stage
  • Subsequently/Following this/Next
  • After that/Then/Afterward
  • Finally/Eventually/At the final stage

Dạng 7: Map (Sơ đồ bản đồ)

So sánh sự thay đổi của một khu vực địa lý qua các thời kỳ khác nhau hoặc giữa hai địa điểm.

Đặc điểm nhận biết:

  • Hiển thị layout của một khu vực cụ thể
  • Thường có 2 bản đồ: quá khứ vs hiện tại, hoặc trước vs sau khi phát triển
  • Chú thích các công trình, đường phố, khu vực chức năng

Cách tiếp cận:

  • Mô tả vị trí tương đối (north, south, center, adjacent to...)
  • Nhận diện các thay đổi chính: thêm mới, loại bỏ, mở rộng, di dời
  • Sử dụng present perfect hoặc past simple tùy thời điểm
  • Nhóm các thay đổi theo khu vực hoặc loại công trình

Từ vựng vị trí và thay đổi:

  • Located in/situated at/positioned near
  • Replaced by/converted into/demolished/expanded
  • A new X was built/constructed/established
  • The area to the north/south/east/west

III. Cấu trúc bài viết chuẩn cho mọi dạng Task 1

1. Introduction (Mở bài - 1-2 câu): Paraphrase lại đề bài bằng cách thay đổi từ vựng và cấu trúc câu. Lưu ý quan trọng là không copy nguyên văn câu hỏi.

Công thức paraphrase:

  • The chart shows → The chart illustrates/depicts/presents
  • Information about → Data concerning/figures relating to

From 2010 to 2020 → Over a 10-year period/Between 2010 and 2020

Ví dụ:

Đề bài: The graph below shows the consumption of fish and meat in a European country from 1979 to 2004.

Paraphrase: The line graph illustrates changes in the amount of fish and different types of meat consumed in a European nation over a 25-year period starting from 1979.

2. Overview (Tổng quan - 2-3 câu)

Đây là phần quan trọng nhất, chiếm trọng số lớn trong Task Achievement. Nêu 2-3 đặc điểm nổi bật nhất mà không đề cập con số cụ thể.

Các đặc điểm thường nêu trong overview:

  • Xu hướng chung (tăng/giảm/ổn định)
  • Giá trị cao nhất/thấp nhất
  • Sự khác biệt lớn giữa các đối tượng
  • Điểm đặc biệt hoặc ngoại lệ

Cách bắt đầu overview:

  • Overall, it is clear that...
  • In general, the data reveals...
  • At first glance, it is evident that...
  • The most striking feature is that...

3. Body Paragraph 1 & 2 (Thân bài - mỗi đoạn 3-4 câu)

Phần body là phần chiếm nhiều điểm nhất, yêu cầu thí sinh Phân tích chi tiết với số liệu cụ thể, nên chia thành 2 đoạn theo logic hợp lý:

Cách phân chia body:

  • Theo thời gian: giai đoạn đầu vs giai đoạn sau
  • Theo đối tượng: nhóm A vs nhóm B
  • Theo xu hướng: tăng vs giảm
  • Theo giá trị: cao vs thấp

Một số Nguyên tắc viết body:

  • Luôn có số liệu cụ thể và đơn vị đo
  • So sánh và đối chiếu thay vì liệt kê
  • Sử dụng linking words để tạo mạch lạc
  • Không giải thích nguyên nhân hoặc đưa ý kiến

IV. Chiến lược làm bài hiệu quả trong 20 phút

Trong quá trình làm bài Writing task 1, bạn không nên dành quá nhiều thời gian để hoàn thiện phần này. Vì vậy hãy phân bổ chi tiết nội dung như sau:

Phút 1-3: Phân tích đề bài

  • Đọc kỹ câu hỏi và chú thích biểu đồ
  • Xác định dạng bài và đơn vị đo lường
  • Gạch chân từ khóa quan trọng
  • Xác định thời gian và đối tượng cần so sánh

Phút 4-6: Lập dàn ý nhanh

  • Viết introduction (paraphrase đề bài)
  • Ghi chú 2-3 ý cho overview
  • Quyết định cách chia body paragraph
  • Chọn 4-5 số liệu đại diện cho mỗi body

Phút 7-18: Viết bài

  • Introduction: 1-2 phút
  • Overview: 2-3 phút
  • Body 1: 4-5 phút
  • Body 2: 4-5 phút

Mẹo tăng tốc độ viết:

  • Chuẩn bị sẵn template cho introduction và overview
  • Ghi nhớ các cụm từ diễn đạt số liệu
  • Không dừng lại suy nghĩ từ vựng quá lâu - viết câu đơn giản hơn nếu cần

Phút 19-20: Kiểm tra và hoàn thiện

  • Đếm số từ (tối thiểu 150 từ, lý tưởng 170-190 từ)
  • Kiểm tra lỗi ngữ pháp cơ bản: thì, số ít số nhiều, giới từ
  • Sửa chính tả và dấu câu
  • Đảm bảo có đủ 4 phần: introduction, overview, body 1, body 2

V. Những sai lầm thường gặp cần tránh

1. Lỗi về nội dung

Thiếu overview: Đây là lỗi nghiêm trọng nhất khiến bạn khó đạt band 6.0 trở lên. Luôn có đoạn overview ngay sau introduction hoặc ở cuối bài.

Mô tả tất cả số liệu: Task 1 không yêu cầu liệt kê đầy đủ - hãy chọn lọc thông tin nổi bật và có ý nghĩa.

Giải thích nguyên nhân: Nhiệm vụ của bạn là mô tả, không phải phân tích tại sao dữ liệu thay đổi.

Đưa ý kiến cá nhân: Tuyệt đối không sử dụng "I think", "In my opinion" trong Task 1.

2. Lỗi về ngôn ngữ

Lặp từ quá nhiều: Sử dụng từ đồng nghĩa và paraphrase thay vì lặp lại "increase", "decrease" liên tục.

Dùng sai thì:

  • Dữ liệu quá khứ → Past Simple
  • Xu hướng từ quá khứ đến hiện tại → Present Perfect
  • Dự đoán tương lai → Future Simple
  • Quy trình không thời gian → Present Simple

Thiếu đơn vị và số liệu: Khi đề cập số, luôn kèm đơn vị (%, million, tons, degrees...).

Câu quá dài và phức tạp: Cố gắng viết câu ghép phức tạp có thể dẫn đến sai ngữ pháp - câu đơn giản chính xác vẫn tốt hơn.

3. Lỗi về định dạng

Không chia đoạn: Bài viết phải có ít nhất 3-4 đoạn rõ ràng.

Viết quá ngắn hoặc quá dài: Nên duy trì 170-190 từ - đủ để phát triển ý nhưng không lãng phí thời gian.

Không có khoảng cách giữa các đoạn: Gây khó đọc và mất điểm Coherence.

Tổng kết

Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn định hình cách triển khai ý tưởng mạch lạc và thuyết phục hơn trong bài viết IELTS Writing. Hãy nhớ rằng Task 1 không đòi hỏi ý tưởng sáng tạo mà tập trung vào khả năng mô tả chính xác và logic. Khi lập dàn ý, hãy ưu tiên chọn những luận điểm rõ ràng, dễ phát triển và có ví dụ cụ thể để thể hiện tư duy logic của bạn. Nếu bạn muốn học sâu hơn về phương pháp viết theo chuẩn giám khảo, đừng quên tham khảo tài liệu học, workshop chuyên đề và khóa luyện viết chuyên sâu tại Minh IELTS Writing. 

 

Bài viết khác

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Get "Thường Dụng Trong IELTS Speaking

Nhiều người học thường có xu hướng tìm kiếm những từ vựng học thuật phức tạp mà quên mất rằng, việc làm chủ các động từ cơ bản như "GET" thông qua các cụm từ cố định mới chính là chìa khóa để bài nói trở nên mượt mà.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Do" Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Thay vì chỉ sử dụng những cấu trúc đơn giản, việc áp dụng thành thạo 10 cụm collocation đi với "DO" ăn điểm sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối ở tiêu chí Lexical Resource nhờ cách dùng từ linh hoạt và đúng ngữ cảnh như người bản xứ.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không chỉ đánh giá việc bạn dùng từ vựng khó, mà quan trọng hơn là cách bạn kết hợp chúng sao cho tự nhiên như người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc nắm vững 10 cụm collocation ăn điểm sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và thuyết phục hơn rất nhiều.

19/12/2025

Top từ vựng nâng cao chủ đề "Education" cực xịn bạn nên biết

Cập nhật danh sách từ vựng chủ đề Education giúp bạn tự tin trong bài thi IELTS. Học ngay các collocation và mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả tại đây!

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Space" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Space theo từng nhóm nội dung, kèm giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Health" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Tổng hợp từ vựng chủ đề Health thông dụng và học thuật, kèm giải thích và ví dụ chi tiết. Phù hợp cho IELTS, viết luận và giao tiếp tiếng Anh học thuật.

Go Back Top