Nâng band điểm Listening luôn là mục tiêu hàng đầu của các thí sinh IELTS, nhưng không phải ai cũng biết lộ trình luyện tập đúng đắn. Có những bạn nghe rất nhiều nhưng điểm số vẫn “dậm chân tại chỗ” do thiếu kỹ năng xử lý thông tin thực chiến. Thực tế, một trong những cách tăng band listening hiệu quả nhất chính là làm chủ kỹ thuật take note trong IELTS Listening.
Bài viết này sẽ chia sẻ lộ trình giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và cách ghi chú thông minh để chinh phục mọi dạng bài khó.

1. Hiểu rõ cấu trúc bài thi - Bước đầu để tăng band Listening
Trước khi áp dụng các mẹo cao siêu, bạn cần hiểu rõ đặc điểm của từng Section. Việc làm quen với các giọng đọc (Accent) khác nhau và tốc độ nói sẽ giúp bạn bớt bỡ ngỡ. Tuy nhiên, yếu tố quyết định sự khác biệt giữa band 5.0 và 8.0 nằm ở khả năng tập trung. Lúc này, việc thành thạo cách take note trong IELTS Listening sẽ giúp bạn duy trì sự tập trung cao độ xuyên suốt 30 phút làm bài.
2. Phương pháp luyện nghe chủ động (Active Listening)
Thay vì nghe thụ động khi đang làm việc khác, hãy dành ra ít nhất 45 phút mỗi ngày để nghe chuyên sâu. Đây là cách tăng band listening cốt lõi giúp bạn nhạy bén hơn với âm thanh.

- Nghe và chép chính tả: Giúp bạn nhận ra các âm cuối (ending sounds) và nối âm.
- Vận dụng ghi chú: Trong quá trình luyện nghe, hãy thực hành kỹ năng take note trong IELTS Listening bằng cách ghi lại các danh từ riêng, số liệu hoặc các mốc thời gian quan trọng. Việc này giúp não bộ phản xạ nhanh hơn khi đối mặt với băng nghe tốc độ cao.
3. Kỹ thuật take note trong IELTS Listening: Chìa khóa xử lý "bẫy"

Trong đề thi IELTS Listening, các đáp án gây nhiễu (distractors) xuất hiện rất dày đặc. Người nói thường đưa ra một thông tin nhưng sau đó lại phủ định hoặc thay đổi ngay lập tức.
Nếu bạn biết cách take note trong IELTS Listening một cách hệ thống, bạn sẽ dễ dàng nhận ra sự thay đổi này. Hãy sử dụng các ký hiệu như dấu mũi tên (→) cho nguyên nhân - kết quả, hoặc dấu gạch chéo (/) cho sự thay đổi ý kiến. Kỹ năng take note trong IELTS Listening tốt sẽ giúp bạn không bao giờ bị đánh lừa bởi những cấu trúc như “Actually…”, “I’ve changed my mind…”.
4. Mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề (Topic Vocabulary)
Một cách tăng band listening bền vững khác là học từ vựng theo chủ đề (Environment, Education, Health...). Khi bạn đã quen thuộc với từ vựng, việc take note trong IELTS Listening sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn vì bạn không còn mất thời gian suy nghĩ về cách viết của từ đó nữa. Hãy tập thói quen ghi chú lại các từ đồng nghĩa (synonyms) vì đề thi thường xuyên paraphrase (viết lại câu) so với nội dung trong băng.
| Chủ đề |
Nội dung thường hỏi |
Ví dụ từ khóa |
| Education (Giáo dục) |
Trường học, học tập, phương pháp học |
curriculum, academic pressure, self-study |
| Work & Career (Công việc) |
Nghề nghiệp, môi trường làm việc |
job satisfaction, workload, career path |
| Sport (Thể thao) |
Môn thể thao, lợi ích, thói quen luyện tập |
physical fitness, teamwork, stamina |
| Health (Sức khỏe) |
Lối sống lành mạnh, bệnh tật |
balanced diet, mental health, obesity |
| Technology (Công nghệ) |
Mạng xã hội, AI, Internet |
digital devices, social media, automation |
| Environment (Môi trường) |
Ô nhiễm, biến đổi khí hậu |
global warming, renewable energy |
| Family (Gia đình) |
Quan hệ gia đình, vai trò |
generation gap, family bonding |
| Friends & Relationships (Quan hệ) |
Tình bạn, giao tiếp |
mutual support, social skills |
| Hobbies & Free time (Sở thích) |
Hoạt động giải trí |
leisure activities, relaxation |
| Travel & Tourism (Du lịch) |
Du lịch, trải nghiệm |
tourist attractions, cultural exposure |
| Culture & Traditions (Văn hóa) |
Lễ hội, phong tục |
traditional values, customs |
| Food & Diet (Ẩm thực) |
Thói quen ăn uống |
nutritious meals, junk food |
| Media & Entertainment |
TV, phim, người nổi tiếng |
reality shows, celebrities |
| Transportation (Giao thông) |
Phương tiện, ùn tắc |
public transport, traffic congestion |
| City & Countryside |
Cuộc sống đô thị – nông thôn |
urbanization, peaceful atmosphere |
| Shopping & Consumerism |
Mua sắm, chi tiêu |
online shopping, impulse buying |
| Animals & Wildlife |
Động vật, bảo tồn |
endangered species, biodiversity |
| Science & Research |
Nghiên cứu, phát minh |
scientific breakthroughs |
| Money & Economy |
Thu nhập, chi tiêu |
financial stability, cost of living |
| Crime & Law |
Tội phạm, pháp luật |
law enforcement, punishment |
5. Kiểm soát tâm lý và quản lý thời gian trong phòng thi
Đừng để một câu hỏi đã qua làm ảnh hưởng đến cả bài thi. Nếu lỡ mất một thông tin, hãy bỏ qua ngay lập tức để tập trung cho câu tiếp theo. Kỹ thuật take note trong IELTS Listening bổ trợ rất tốt cho việc này; bạn chỉ cần ghi nhanh một vài ký tự liên quan để nếu có thời gian cuối giờ, bạn vẫn có thể dựa vào đó để suy luận ra đáp án đúng. Đây là mẹo thực chiến giúp nhiều bạn duy trì phong độ và là cách tăng band listening cực kỳ hữu hiệu.
Kết luận
Tóm lại, để đạt được điểm số cao, bạn cần kết hợp giữa việc luyện tập kiên trì và các mẹo làm bài thông minh. Hãy chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng take note trong IELTS Listening mỗi ngày để không bỏ lỡ bất kỳ từ khóa quan trọng nào.
Hy vọng những chia sẻ về cách tăng band listening trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới. Chúc bạn sớm đạt được mục tiêu band điểm của mình!