• //
  • Blog IELTS
  • //
  • Hướng dẫn cách viết 5 dạng bài Ielts Writing đạt band 7.5+

Hướng dẫn cách viết 5 dạng bài Ielts Writing đạt band 7.5+

Trong bài viết này chúng ta sẽ đi tìm hiểu về cách viết 5 dạng bài trong Ielts Writing để đạt điểm cao một cách dễ dàng.

Minh IELTS

  • 19/12/2025

  • Copy link

  • Share

Dạng 1: Argumentative/Opinion/Agree or Disagree Essay

1.Mở bài (Introduction)

Với dạng bài Argumentative/Opinion/Agree or Disagree, thí sinh cần viết phần mở bài gồm hai bước sau:

Bước 1: Background Sentence: Diễn đạt (paraphrase) lại đề bài một cách tự nhiên và linh hoạt, tránh lặp lại nguyên văn.
Bước 2: Thesis Statement: Nêu rõ quan điểm của bản thân — đồng ý, không đồng ý, hoặc đồng ý một phần với ý kiến trong đề bài.

Các cách thể hiện quan điểm thường gặp:

  • Strongly agree (hoàn toàn đồng ý)
  • Strongly disagree (hoàn toàn không đồng ý)
  • Partly agree/disagree (đồng ý hoặc không đồng ý một phần)

2. Thân bài (Body Paragraphs)
Trong phần thân bài, nhiệm vụ chính là giải thích và chứng minh cho quan điểm của mình.
Mỗi đoạn cần đảm bảo các yếu tố sau:

  • Topic Sentence: Câu chủ đề nêu rõ luận điểm chính của đoạn.
  • Explanation: Giải thích rõ lý do hoặc lập luận ủng hộ quan điểm.
  • Example: Đưa ra ví dụ cụ thể hoặc minh chứng thực tế để làm rõ lập luận.

Thông thường, một bài Agree or Disagree nên có 2 đoạn thân bài, mỗi đoạn tập trung vào 1 lý do chính.

3. Kết bài (Conclusion)
Để hoàn thiện bài viết, thí sinh cần:

  • Nhắc lại quan điểm (restate opinion) một cách ngắn gọn, tránh lặp y nguyên phần mở bài.
  • Tóm tắt ngắn gọn các lý do chính giúp củng cố quan điểm đã nêu.
    Lưu ý: Không nên mở rộng sang ý mới ở phần kết luận.

Dạng 2: Discussion Essay

Đây là dạng bài yêu cầu thí sinh trình bày cả hai mặt của vấn đề (đồng ý và không đồng ý) và đôi khi cần nêu thêm quan điểm cá nhân của mình.

1. Mở bài (Introduction)
Phần mở bài của dạng Discussion Essay nên ngắn gọn, chỉ khoảng hai câu:

Câu 1: Paraphrase lại đề bài để giới thiệu chủ đề một cách tự nhiên.

Câu 2: Đề cập rằng bài viết sẽ thảo luận hai quan điểm (agree & disagree), và nếu đề yêu cầu, hãy nêu rõ lập trường của bạn.

Mẹo: Tránh viết lan man hoặc giải thích sâu ở phần mở bài, vì nhiệm vụ chính của phần này chỉ là “mở đường” cho phần thân bài.

2. Thân bài (Body Paragraphs)
Phần thân bài thường gồm hai đoạn chính:

Đoạn 1 – Trình bày quan điểm KHÔNG ĐỒNG Ý: Giải thích tại sao một số người lại ủng hộ quan điểm này.

Trình bày những lý do hoặc lợi ích hợp lý khiến nhiều người đồng tình với hướng nhìn đó.
Việc trình bày quan điểm “không đồng ý” trước giúp bài viết cân bằng và tránh thiên vị.

Đoạn 2 – Trình bày quan điểm ĐỒNG Ý (hoặc ý kiến cá nhân): Phân tích vì sao bạn cho rằng quan điểm này đúng đắn hơn hoặc mang lại nhiều lợi ích hơn.

Sử dụng các cụm từ chuyển ý để so sánh và nhấn mạnh sự đối lập, như:
On the other hand, However, Nevertheless, In contrast, Alternatively, Despite this, v.v.


Lưu ý: Mỗi đoạn thân bài cần có:

  • Topic sentence: Giới thiệu ý chính của đoạn.
  • Explanation: Giải thích và phát triển luận điểm.
  • Example: Đưa ví dụ cụ thể để làm rõ quan điểm.

3. Kết bài (Conclusion). Ở phần kết bài, hãy:

  • Tóm tắt lại hai quan điểm đã được thảo luận.
  • Khẳng định lại lập trường cá nhân một cách rõ ràng, ngắn gọn.

Lưu ý: Không đưa thêm luận điểm mới hoặc ví dụ mới trong phần kết luận.

Dạng 3: Problems - Causes - Solutions

Khác với hai dạng bài trước, dạng bài này không yêu cầu thí sinh nêu ý kiến cá nhân, mà tập trung vào việc phân tích vấn đề (problems), nguyên nhân (causes)giải pháp (solutions) theo đúng yêu cầu của đề bài.

1. Mở bài (Introduction)
Phần mở bài cần:

  • Paraphrase lại đề bài một cách tự nhiên để giới thiệu chủ đề.

  • Nêu ngắn gọn rằng bài viết sẽ thảo luận về các vấn đề, nguyên nhân và giải pháp liên quan đến chủ đề đó.

Mẹo: Giữ phần mở bài ngắn gọn (2 câu) để dành thời gian cho phần thân bài phát triển ý rõ ràng hơn.

2. Thân bài (Body Paragraphs) Phần thân bài thường gồm hai đoạn chính:

Đoạn 1 – Nêu vấn đề hoặc nguyên nhân (Problems / Causes):

  • Xác định vấn đề hoặc nguyên nhân chính mà đề bài yêu cầu.
  • Giải thích tại sao vấn đề này xảy ra hoặc vì sao nguyên nhân đó đáng quan tâm.

  • Đưa ví dụ minh họa cụ thể (thực tế xã hội, nghiên cứu, hoặc hiện tượng phổ biến).

Ví dụ: If the topic is about traffic congestion, you can mention overpopulation and lack of public transport as main causes.

Đoạn 2 – Đưa ra ảnh hưởng hoặc giải pháp (Effects / Solutions): Trình bày các giải pháp khả thi hoặc ảnh hưởng của vấn đề tùy theo yêu cầu của đề.

  • Giải thích vì sao giải pháp đó hiệu quả hoặc tác động đó quan trọng.
  • Đưa ví dụ minh họa để tăng tính thuyết phục.

Mẹo: Giải pháp nên mang tính thực tế và có thể triển khai, tránh viết chung chung như “The government should take action.”

3. Kết bài (Conclusion) Phần kết bài nên:

  • Tóm tắt lại các ý chính đã nêu trong thân bài.
  • Đưa ra nhận định hoặc dự đoán ngắn gọn về xu hướng tương lai của vấn đề (nếu phù hợp).

Lưu ý: Không thêm luận điểm mới trong phần kết bài — chỉ khép lại mạch lập luận một cách tự nhiên và mạch lạc.

Dạng 4: Advantages & Disadvantages

Đây là dạng bài yêu cầu thí sinh phân tích cả hai mặt – ưu điểm (advantages)nhược điểm (disadvantages) của một vấn đề được nêu trong đề bài. Một số đề cũng có thể yêu cầu bạn đưa ra ý kiến cá nhân về việc mặt nào quan trọng hơn.

1. Mở bài (Introduction)
Phần mở bài nên ngắn gọn và rõ ràng, bao gồm:

  • Dẫn dắt vào chủ đề bằng cách paraphrase lại đề bài.

  • Trả lời câu hỏi của đề, nêu rõ rằng bài viết sẽ thảo luận cả ưu và nhược điểm của vấn đề.

Mẹo: Có thể thêm một câu khái quát nhẹ như “This essay will discuss both the advantages and disadvantages of this trend.”

2. Thân bài (Body Paragraphs)
Phần thân bài thường gồm hai đoạn chính, mỗi đoạn tập trung vào một khía cạnh của vấn đề.

Đoạn 1 – Ưu điểm (Advantages):

  • Trình bày lợi ích chính của vấn đề.

  • Giải thích tại sao điều đó được xem là lợi ích, và nó mang lại tác động tích cực gì.

  • Đưa ví dụ cụ thể để minh họa (ví dụ từ đời sống, công nghệ, giáo dục, hoặc xã hội).

Ví dụ: Online education allows students to study flexibly, saving both time and money.

Đoạn 2 – Nhược điểm (Disadvantages):

  • Nêu ra hạn chế hoặc tác động tiêu cực của vấn đề.

  • Giải thích vì sao đó là nhược điểm, và nó ảnh hưởng như thế nào.
  • Đưa ví dụ minh họa giúp lập luận có chiều sâu hơn.

Ví dụ: However, studying online may reduce face-to-face interaction, leading to weaker communication skills among students.

3. Kết bài (Conclusion)

Phần kết bài nên bao gồm 3 ý chính:

  • Nhắc lại chủ đề của bài viết bằng cách paraphrase mở bài.

  • Tóm tắt lại các ưu và nhược điểm chính đã nêu trong thân bài.
  • Đưa ra quan điểm cá nhân hoặc kiến nghị, nếu đề bài yêu cầu (ví dụ: “I believe the advantages outweigh the disadvantages.”).

 Mẹo: Giữ phần kết bài ngắn gọn (2–3 câu), tránh thêm ý mới.

Dạng 5: Two-Questions Essay

Đây là dạng bài yêu cầu thí sinh trả lời hai câu hỏi riêng biệt trong cùng một đề bài. Vì vậy, việc quản lý thời gian và phân bổ độ dài hợp lý cho từng câu hỏi là yếu tố rất quan trọng để đảm bảo bài viết cân đối và đủ ý.

1. Mở bài (Introduction)
Phần mở bài cần ngắn gọn nhưng đủ thông tin, gồm hai phần:

  • Paraphrase đề bài: Diễn đạt lại chủ đề bằng cách thay đổi cấu trúc câu và sử dụng từ đồng nghĩa, tránh sao chép lại nguyên văn đề.
  • Khái quát nội dung bài viết: Trả lời gián tiếp cả hai câu hỏi trong một câu phức, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tư duy tổng hợp.

Ví dụ: This essay will discuss the main reasons why people choose to live in big cities and suggest some measures that could make urban life more sustainable.

2. Thân bài (Body Paragraphs)
Phần thân bài nên có hai đoạn chính, mỗi đoạn tương ứng với một câu hỏi trong đề.

Đoạn 1 – Trả lời câu hỏi thứ nhất:

  • Bắt đầu bằng topic sentence nêu câu trả lời trực tiếp.

  • Tiếp theo là giải thích (explanation) để làm rõ ý chính.

  • Cuối cùng, thêm ví dụ cụ thể (example) nhằm minh chứng cho lập luận.

Ví dụ: One main reason why people move to large cities is the availability of better job opportunities. For instance, major corporations and industries are often concentrated in urban areas, attracting young professionals seeking career advancement.

Đoạn 2 – Trả lời câu hỏi thứ hai:

  • Mở đầu bằng câu chủ đề cho câu hỏi thứ hai.

  • Giải thích chi tiết hoặc đề xuất giải pháp, tùy vào yêu cầu đề bài.

  • Đưa ví dụ thực tế hoặc quan sát cá nhân để tăng tính thuyết phục.

Ví dụ: To make city life more sustainable, governments could improve public transportation systems and invest in green spaces. These initiatives would not only reduce pollution but also enhance the overall quality of urban living.

3. Kết bài (Conclusion)
Phần kết bài cần:

  • Tóm tắt ngắn gọn câu trả lời cho cả hai câu hỏi.

  • Tránh lặp lại nguyên văn các ý trong mở bài.

  • Có thể thêm một câu đánh giá hoặc dự đoán nhẹ, giúp bài viết kết thúc tự nhiên và ấn tượng hơn.

Ví dụ: In conclusion, while people are drawn to cities mainly for better employment prospects, improving infrastructure and creating greener environments are essential to ensure urban areas remain livable in the future.

Trên đây mình đã hướng dẫn cách viết 5 dạng bài Ielts Writing đạt điểm cao cho các bạn. Hi vọng bạn tìm được phương pháp học và mentor phù hợp với mình khi ôn luyện IELTS để có thể vận dụng tốt các kiến thức và đạt aim nha. Tại Minh Ielts Coaching luôn có đội ngũ giảng viên thân thiện nhiệt tình luôn sẵn sàng giúp đỡ 24/7 cho các bạn nha!

5 ưu điểm khi học tại Minh Ielts Coaching

  • Học 1 kèm 1 trực tiếp với giảng viên 8.0+ IELTS.

  • Thiết kế lộ trình học riêng phù hợp với năng lực. 

  • Khoá học trọn gói từ 4.5 lên 6.5++ nhanh nhất thị trường
  • Tham gia group kín, trao đổi những thông tin và bộ đề mới nhất trong IELTS
  • Giải đáp 24/7 cùng giảng viên.

 

Bài viết khác

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Get "Thường Dụng Trong IELTS Speaking

Nhiều người học thường có xu hướng tìm kiếm những từ vựng học thuật phức tạp mà quên mất rằng, việc làm chủ các động từ cơ bản như "GET" thông qua các cụm từ cố định mới chính là chìa khóa để bài nói trở nên mượt mà.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Đi Với "Do" Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Thay vì chỉ sử dụng những cấu trúc đơn giản, việc áp dụng thành thạo 10 cụm collocation đi với "DO" ăn điểm sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối ở tiêu chí Lexical Resource nhờ cách dùng từ linh hoạt và đúng ngữ cảnh như người bản xứ.

19/12/2025

10 Cụm Collocation Thường Dụng Trong IELTS Speaking "Ăn Điểm"

Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo không chỉ đánh giá việc bạn dùng từ vựng khó, mà quan trọng hơn là cách bạn kết hợp chúng sao cho tự nhiên như người bản xứ. Đó là lý do tại sao việc nắm vững 10 cụm collocation ăn điểm sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và thuyết phục hơn rất nhiều.

19/12/2025

Top từ vựng nâng cao chủ đề "Education" cực xịn bạn nên biết

Cập nhật danh sách từ vựng chủ đề Education giúp bạn tự tin trong bài thi IELTS. Học ngay các collocation và mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả tại đây!

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Space" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa từ vựng chủ đề Space theo từng nhóm nội dung, kèm giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để người học dễ ghi nhớ và ứng dụng.

19/12/2025

Top từ vựng chủ đề "Health" giúp bạn chinh phục band điểm 8.0+

Tổng hợp từ vựng chủ đề Health thông dụng và học thuật, kèm giải thích và ví dụ chi tiết. Phù hợp cho IELTS, viết luận và giao tiếp tiếng Anh học thuật.

Go Back Top